conditionality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự áp đặt các điều kiện trước khi một điều gì đó khác được thực hiện hoặc nhận được.
Definition (English Meaning)
The imposition of conditions before something else is done or received.
Ví dụ Thực tế với 'Conditionality'
-
"The IMF often imposes strict conditionality on countries receiving loans."
"Quỹ Tiền tệ Quốc tế thường áp đặt các điều kiện nghiêm ngặt đối với các quốc gia nhận khoản vay."
-
"The EU's aid package includes a strong element of conditionality."
"Gói viện trợ của EU bao gồm một yếu tố mạnh mẽ về tính điều kiện."
-
"The government refused to accept the conditionality attached to the loan."
"Chính phủ từ chối chấp nhận các điều kiện đi kèm với khoản vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conditionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conditionality
- Adjective: conditional
- Adverb: conditionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conditionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conditionality thường được sử dụng trong bối cảnh các thỏa thuận quốc tế, viện trợ tài chính, hoặc các chính sách kinh tế. Nó nhấn mạnh rằng một bên (ví dụ, một quốc gia) chỉ nhận được lợi ích nếu đáp ứng các điều kiện cụ thể do bên kia (ví dụ, một tổ chức quốc tế) đặt ra. Nó khác với 'conditional' (tính từ) ở chỗ 'conditionality' là danh từ, chỉ bản chất của việc có điều kiện. So sánh với 'contingency' (sự tùy thuộc), conditionality nhấn mạnh việc áp đặt điều kiện chủ động hơn là sự phụ thuộc đơn thuần vào các sự kiện ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conditionality on' thường được dùng để chỉ các điều kiện cụ thể được áp dụng. Ví dụ: 'The loan's conditionality on environmental protection is strict.' ('Tính điều kiện của khoản vay đối với bảo vệ môi trường là nghiêm ngặt'). 'Conditionality attached to' có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng các điều kiện được 'gắn' vào một thỏa thuận hoặc hành động nào đó. Ví dụ: 'There is conditionality attached to receiving the funds.' ('Có những điều kiện kèm theo việc nhận tiền').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditionality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.