conductance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conductance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ dẫn điện, khả năng một vật dẫn điện, được tính bằng tỷ lệ giữa dòng điện chạy qua và hiệu điện thế.
Definition (English Meaning)
The degree to which an object conducts electricity, calculated as the ratio of the current which flows to the potential difference.
Ví dụ Thực tế với 'Conductance'
-
"The conductance of the copper wire is higher than that of the steel wire."
"Độ dẫn điện của dây đồng cao hơn dây thép."
-
"The device has a high conductance, allowing for efficient energy transfer."
"Thiết bị có độ dẫn điện cao, cho phép truyền năng lượng hiệu quả."
-
"The conductance of the solution decreased as the temperature dropped."
"Độ dẫn điện của dung dịch giảm khi nhiệt độ giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conductance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conductance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conductance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conductance là đại lượng nghịch đảo của điện trở (resistance). Nó đo lường mức độ dễ dàng mà dòng điện có thể chạy qua một vật. Giá trị conductance cao cho thấy vật đó dẫn điện tốt, trong khi giá trị thấp cho thấy vật đó dẫn điện kém. Conductance thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật điện và điện tử. Nó khác với 'conductivity' (độ dẫn điện) là một thuộc tính vật liệu, trong khi 'conductance' là thuộc tính của một thành phần hoặc mạch cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `Conductance of`: Được dùng để chỉ độ dẫn điện của một vật cụ thể (ví dụ: The conductance of the wire).
* `Conductance in`: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ độ dẫn điện trong một ngữ cảnh hoặc hệ thống (ví dụ: The conductance in the circuit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conductance'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that the conductance of the wire was higher than expected.
|
Kỹ sư nói rằng độ dẫn điện của dây dẫn cao hơn dự kiến. |
| Phủ định |
The researcher mentioned that the conductance of the new material did not meet the required standards.
|
Nhà nghiên cứu đề cập rằng độ dẫn điện của vật liệu mới không đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu. |
| Nghi vấn |
The student asked if the conductance would increase with temperature.
|
Học sinh hỏi liệu độ dẫn điện có tăng theo nhiệt độ hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conductance of the wire was surprisingly high yesterday.
|
Độ dẫn điện của sợi dây cao một cách đáng ngạc nhiên vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The experiment didn't measure the conductance accurately.
|
Thí nghiệm đã không đo độ dẫn điện một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Did the material exhibit a higher conductance after being heated?
|
Vật liệu có biểu hiện độ dẫn điện cao hơn sau khi được làm nóng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conductance of this wire is high.
|
Độ dẫn điện của dây này cao. |
| Phủ định |
The conductance of that material is not significant.
|
Độ dẫn điện của vật liệu đó không đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is the conductance of this solution measurable?
|
Độ dẫn điện của dung dịch này có thể đo được không? |