(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical conductance
C1

electrical conductance

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ dẫn điện điện dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical conductance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ dẫn điện; thước đo mức độ dễ dàng mà dòng điện chạy qua một mạch điện; nghịch đảo của điện trở.

Definition (English Meaning)

A measure of the ease with which electric current flows through an electrical circuit; the reciprocal of resistance.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical conductance'

  • "The electrical conductance of this wire is very high, indicating it's a good conductor."

    "Độ dẫn điện của sợi dây này rất cao, cho thấy nó là một chất dẫn điện tốt."

  • "Understanding electrical conductance is crucial for designing efficient circuits."

    "Hiểu rõ độ dẫn điện là rất quan trọng để thiết kế các mạch điện hiệu quả."

  • "The material's electrical conductance increases with temperature."

    "Độ dẫn điện của vật liệu tăng lên theo nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical conductance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resistance(điện trở)

Từ liên quan (Related Words)

current(dòng điện)
voltage(điện áp)
circuit(mạch điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Electrical conductance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conductance biểu thị khả năng của một vật liệu cho phép dòng điện chạy qua. Nó ngược lại với resistance (điện trở), vốn là sự cản trở dòng điện. Khi conductance cao, resistance thấp và ngược lại. Electrical conductance thường được ký hiệu bằng chữ G.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ dùng để chỉ conductance của một vật liệu cụ thể (e.g., the electrical conductance of copper). ‘in’ dùng để chỉ conductance trong một mạch điện (e.g., the electrical conductance in the circuit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical conductance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)