(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conductivity
C1

conductivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ dẫn điện độ dẫn nhiệt khả năng dẫn điện khả năng dẫn nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conductivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khả năng dẫn điện hoặc nhiệt của một vật liệu cụ thể

Definition (English Meaning)

the degree to which a specified material conducts electricity

Ví dụ Thực tế với 'Conductivity'

  • "The conductivity of copper is very high."

    "Độ dẫn điện của đồng rất cao."

  • "The conductivity of the solution increased with the addition of salt."

    "Độ dẫn điện của dung dịch tăng lên khi thêm muối."

  • "Understanding the thermal conductivity of building materials is crucial for energy efficiency."

    "Hiểu rõ độ dẫn nhiệt của vật liệu xây dựng là rất quan trọng để tiết kiệm năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conductivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conductivity
  • Adjective: conductive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resistivity(điện trở suất)
insulation(sự cách điện)

Từ liên quan (Related Words)

electron(điện tử)
heat transfer(truyền nhiệt)
electrical current(dòng điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Conductivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conductivity là một tính chất vật lý đặc trưng cho khả năng một vật liệu cho phép dòng điện hoặc nhiệt truyền qua. Nó thường được đo bằng Siemens trên mét (S/m) cho độ dẫn điện và Watt trên mét-Kelvin (W/mK) cho độ dẫn nhiệt. Conductivity đề cập đến khả năng dẫn nói chung, trong khi 'electrical conductivity' và 'thermal conductivity' chỉ rõ loại dẫn đang được nói đến. 'Conductance' liên quan mật thiết, nhưng đề cập đến khả năng dẫn của một thành phần hoặc mạch cụ thể, thay vì của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Conductivity 'of' a material: đề cập đến tính chất dẫn điện/nhiệt vốn có của vật liệu đó. Conductivity 'in' a system: đề cập đến khả năng dẫn trong một hệ thống hoặc môi trường cụ thể, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conductivity'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had known that the metal had had better conductivity before the treatment.
Các kỹ sư đã biết rằng kim loại đã có độ dẫn điện tốt hơn trước khi xử lý.
Phủ định
They had not realized how conductive the material had been before the experiment.
Họ đã không nhận ra vật liệu dẫn điện như thế nào trước thí nghiệm.
Nghi vấn
Had the team considered how the temperature had affected the conductivity of the solution?
Nhóm đã xem xét nhiệt độ đã ảnh hưởng đến độ dẫn điện của dung dịch như thế nào chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team is currently measuring the conductivity of various metals.
Nhóm nghiên cứu hiện đang đo độ dẫn điện của nhiều kim loại khác nhau.
Phủ định
The material isn't being very conductive in this environment.
Vật liệu không dẫn điện tốt lắm trong môi trường này.
Nghi vấn
Is the wire being conductive enough to power the device?
Dây điện có đủ độ dẫn điện để cung cấp năng lượng cho thiết bị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)