confederate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confederate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc bang gia nhập liên minh.
Definition (English Meaning)
A person or state joined in a confederacy.
Ví dụ Thực tế với 'Confederate'
-
"He was a Confederate soldier during the Civil War."
"Ông là một người lính Liên minh trong Nội chiến."
-
"The Confederate States of America were formed in 1861."
"Liên minh các bang Hoa Kỳ được thành lập năm 1861."
-
"He sympathized with the Confederate cause."
"Ông ấy đồng cảm với sự nghiệp của Liên minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confederate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confederate
- Verb: confederate
- Adjective: confederate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confederate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các thành viên của Liên minh các bang miền Nam trong Nội chiến Hoa Kỳ. Cũng có thể đề cập đến bất kỳ người hoặc nhóm nào tham gia vào một liên minh với mục đích chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ mối quan hệ thành viên hoặc thuộc về. with: chỉ sự hợp tác hoặc liên kết với một người hoặc nhóm khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confederate'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The states decided to confederate to form a stronger nation.
|
Các tiểu bang quyết định liên minh để tạo thành một quốc gia hùng mạnh hơn. |
| Phủ định |
They did not confederate with the enemy forces.
|
Họ không liên minh với lực lượng của kẻ thù. |
| Nghi vấn |
Did the Southern states confederate during the Civil War?
|
Các tiểu bang miền Nam có liên minh trong Nội chiến không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to confederate to fight against the tyrant.
|
Họ sẽ liên minh để chống lại bạo chúa. |
| Phủ định |
The states are not going to confederate this year.
|
Các bang sẽ không liên minh trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is he going to confederate with the enemy?
|
Anh ta có định liên minh với kẻ thù không? |