secession
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rút lui chính thức khỏi tư cách thành viên của một liên đoàn hoặc tổ chức, đặc biệt là một quốc gia chính trị.
Definition (English Meaning)
The action of withdrawing formally from membership of a federation or body, especially a political state.
Ví dụ Thực tế với 'Secession'
-
"The Southern states declared secession from the United States in 1860."
"Các bang miền Nam tuyên bố ly khai khỏi Hoa Kỳ vào năm 1860."
-
"The threat of secession hangs over the region."
"Mối đe dọa ly khai lơ lửng trên khu vực này."
-
"The government condemned the secessionist movement."
"Chính phủ lên án phong trào ly khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secession
- Adjective: secessionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'secession' mang nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử để chỉ sự ly khai hoặc tách rời khỏi một quốc gia hoặc tổ chức lớn hơn. Nó thường liên quan đến một quyết định chính thức và có ý thức, thường là do bất đồng về chính trị, kinh tế hoặc văn hóa. Cần phân biệt với 'separation' (sự chia cắt) vốn mang nghĩa chung chung hơn và có thể không nhất thiết liên quan đến một quyết định chính thức hay một bối cảnh chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'secession from' được sử dụng để chỉ rõ tổ chức hoặc quốc gia mà một nhóm hoặc khu vực đang ly khai. Ví dụ: 'secession from the Union' (ly khai khỏi Liên bang).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secession'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Southern states hadn't declared secession in 1860, the US might still be a very different country today.
|
Nếu các bang miền Nam không tuyên bố ly khai năm 1860, nước Mỹ có lẽ vẫn là một quốc gia rất khác ngày nay. |
| Phủ định |
If the government were to ignore the secessionist movement's concerns, the situation might have escalated into a full-blown civil war.
|
Nếu chính phủ bỏ qua những lo ngại của phong trào ly khai, tình hình có lẽ đã leo thang thành một cuộc nội chiến toàn diện. |
| Nghi vấn |
If the economic conditions were better, would the region have considered secession less seriously?
|
Nếu điều kiện kinh tế tốt hơn, liệu khu vực có xem xét ly khai ít nghiêm trọng hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Southern states declared their secession from the Union in 1860.
|
Các bang miền Nam tuyên bố ly khai khỏi Liên bang năm 1860. |
| Phủ định |
Never had the threat of secession seemed so imminent.
|
Chưa bao giờ mối đe dọa ly khai lại có vẻ cận kề đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were the secessionist movements justified in their actions?
|
Liệu các phong trào ly khai có chính đáng trong hành động của họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The secession of the southern states led to the American Civil War.
|
Sự ly khai của các bang miền nam đã dẫn đến cuộc Nội chiến Hoa Kỳ. |
| Phủ định |
The government is not supporting any secessionist movements within the country.
|
Chính phủ không ủng hộ bất kỳ phong trào ly khai nào trong nước. |
| Nghi vấn |
Is the possibility of secession a serious concern for the stability of the nation?
|
Liệu khả năng ly khai có phải là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với sự ổn định của quốc gia? |