confidentiality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confidentiality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái giữ bí mật hoặc được giữ bí mật hoặc riêng tư.
Definition (English Meaning)
The state of keeping or being kept secret or private.
Ví dụ Thực tế với 'Confidentiality'
-
"The company takes confidentiality very seriously."
"Công ty rất coi trọng tính bảo mật."
-
"All patient data is handled with strict confidentiality."
"Tất cả dữ liệu bệnh nhân được xử lý với tính bảo mật nghiêm ngặt."
-
"The lawyer assured his client of complete confidentiality."
"Luật sư đảm bảo với khách hàng của mình về sự bảo mật tuyệt đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confidentiality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confidentiality
- Adjective: confidential
- Adverb: confidentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confidentiality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confidentiality' thường liên quan đến việc bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi bị tiết lộ trái phép. Nó nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy tắc và quy định để bảo vệ sự riêng tư. Khác với 'privacy' (sự riêng tư) có nghĩa rộng hơn về quyền cá nhân, 'confidentiality' tập trung vào việc bảo vệ thông tin cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ việc một hành động hoặc thỏa thuận được thực hiện trong điều kiện bảo mật (e.g., 'in confidentiality'). of: thường dùng để chỉ tính chất bảo mật của một thông tin hoặc tài liệu nào đó (e.g., 'a breach of confidentiality').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confidentiality'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the confidentiality agreement ensured our project remained secret.
|
Ồ, thỏa thuận bảo mật đảm bảo dự án của chúng tôi được giữ bí mật. |
| Phủ định |
Alas, there wasn't confidentially promised, and the details were leaked.
|
Tiếc thay, không có sự bảo mật nào được hứa hẹn, và các chi tiết đã bị rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Hey, is confidentiality really that important in this situation?
|
Này, tính bảo mật có thực sự quan trọng trong tình huống này không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company maintains strict confidentiality regarding customer data.
|
Công ty duy trì tính bảo mật nghiêm ngặt đối với dữ liệu khách hàng. |
| Phủ định |
Isn't confidentiality crucial for building trust with clients?
|
Chẳng phải tính bảo mật là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin với khách hàng sao? |
| Nghi vấn |
Was the information handled confidentially during the investigation?
|
Thông tin có được xử lý một cách bảo mật trong quá trình điều tra không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to ensure confidentiality of customer data during the migration.
|
Công ty sẽ đảm bảo tính bảo mật dữ liệu khách hàng trong quá trình di chuyển. |
| Phủ định |
She isn't going to confidentially disclose any information about the project to external parties.
|
Cô ấy sẽ không tiết lộ một cách bí mật bất kỳ thông tin nào về dự án cho các bên bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Are they going to maintain confidentiality regarding the settlement details?
|
Họ có định duy trì tính bảo mật về các chi tiết giải quyết không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be ensuring confidentiality of customer data by implementing new security measures.
|
Công ty sẽ đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu khách hàng bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật mới. |
| Phủ định |
They won't be handling the documents confidentially, which could lead to a data breach.
|
Họ sẽ không xử lý tài liệu một cách bảo mật, điều này có thể dẫn đến vi phạm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Will the new system be maintaining confidentiality throughout the data transfer process?
|
Hệ thống mới có duy trì tính bảo mật trong suốt quá trình truyền dữ liệu không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been emphasizing confidentiality to its employees before the data breach occurred.
|
Công ty đã và đang nhấn mạnh tính bảo mật cho nhân viên trước khi xảy ra vụ rò rỉ dữ liệu. |
| Phủ định |
He hadn't been understanding the importance of confidentiality until he faced the consequences.
|
Anh ấy đã không hiểu tầm quan trọng của tính bảo mật cho đến khi anh ấy phải đối mặt với hậu quả. |
| Nghi vấn |
Had the legal team been working confidentially on the case before it was leaked to the press?
|
Có phải đội ngũ pháp lý đã làm việc một cách bảo mật về vụ án trước khi nó bị rò rỉ cho báo chí không? |