non-disclosure agreement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-disclosure agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng pháp lý giữa ít nhất hai bên, trong đó vạch ra các tài liệu, kiến thức hoặc thông tin bí mật mà các bên muốn chia sẻ với nhau cho một số mục đích nhất định, nhưng muốn hạn chế quyền truy cập hoặc sử dụng bởi các bên thứ ba.
Definition (English Meaning)
A legal contract between at least two parties that outlines confidential material, knowledge, or information that the parties wish to share with one another for certain purposes, but wish to restrict access to or by third parties.
Ví dụ Thực tế với 'Non-disclosure agreement'
-
"The company required all employees to sign a non-disclosure agreement."
"Công ty yêu cầu tất cả nhân viên ký thỏa thuận bảo mật thông tin."
-
"Before the merger, both companies signed a non-disclosure agreement."
"Trước khi sáp nhập, cả hai công ty đã ký một thỏa thuận bảo mật thông tin."
-
"The inventor insisted on a non-disclosure agreement before sharing his designs."
"Nhà phát minh yêu cầu có một thỏa thuận bảo mật thông tin trước khi chia sẻ các thiết kế của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-disclosure agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-disclosure agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-disclosure agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh, luật pháp và công nghệ để bảo vệ thông tin độc quyền. Nó còn được gọi là 'confidentiality agreement' (hợp đồng bảo mật). NDA tập trung vào việc ngăn chặn tiết lộ thông tin, khác với 'non-compete agreement' (hợp đồng không cạnh tranh), tập trung vào việc ngăn chặn cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ có nghĩa là tuân thủ các điều khoản của NDA. ‘To’ có nghĩa là đối với các bên liên quan đến NDA. ‘In’ có nghĩa là liên quan đến bối cảnh hoặc nội dung của NDA. 'Of' có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến các điều khoản của NDA.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-disclosure agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.