configure
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Configure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cấu hình, thiết lập, sắp xếp một hệ thống hoặc thiết bị để hoạt động theo một cách cụ thể.
Definition (English Meaning)
to set up or arrange a system or device to operate in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Configure'
-
"You can configure the software to suit your needs."
"Bạn có thể cấu hình phần mềm để phù hợp với nhu cầu của bạn."
-
"The network administrator configured the firewall to block unauthorized access."
"Quản trị viên mạng đã cấu hình tường lửa để chặn truy cập trái phép."
-
"We need to configure the new computers before we can use them."
"Chúng ta cần phải cấu hình những máy tính mới trước khi có thể sử dụng chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Configure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Configure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'configure' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ để chỉ việc thiết lập các thông số, tùy chọn để một thiết bị hoặc hệ thống hoạt động đúng cách. Nó mang tính chất điều chỉnh, tinh chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể. Khác với 'set up' (thiết lập), 'configure' nhấn mạnh vào việc điều chỉnh các tùy chọn đã có, thay vì cài đặt hoàn toàn mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'configure for': cấu hình cho mục đích gì. Ví dụ: 'configure the server for optimal performance'.
'configure to': cấu hình để làm gì. Ví dụ: 'configure the software to automatically update'.
'configure with': cấu hình với cái gì. Ví dụ: 'configure the router with a strong password'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Configure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.