(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particular
B2

particular

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cụ thể riêng biệt đặc biệt kỹ tính chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Riêng biệt, đặc biệt, cá biệt; thuộc về hoặc là đặc điểm của một người hoặc vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

Special; separate; single; belonging to or characteristic of one person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Particular'

  • "She has a particular interest in classical music."

    "Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến nhạc cổ điển."

  • "The car comes in a particular shade of green."

    "Chiếc xe có một màu xanh lá cây đặc biệt."

  • "She is very particular about her clothes."

    "Cô ấy rất kỹ tính về quần áo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particular'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

general(chung chung)
vague(mơ hồ)
common(phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Particular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'particular' nhấn mạnh sự khác biệt và tính duy nhất của một đối tượng hoặc tình huống so với những thứ khác. Nó có thể mang sắc thái quan trọng, đáng chú ý hoặc kén chọn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'specific', 'particular' thường mang tính chủ quan và cá nhân hơn, trong khi 'specific' mang tính khách quan và rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about in

to: Diễn tả sự liên quan hoặc đặc biệt đối với ai/cái gì. (e.g., He is very particular to details). about: Biểu thị sự cẩn trọng, kỹ tính về điều gì. (e.g., She is particular about cleanliness). in: Thường dùng trong cụm 'in particular' để nhấn mạnh một trường hợp cụ thể. (e.g., I like fruit, in particular, apples).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particular'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)