particular
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Riêng biệt, đặc biệt, cá biệt; thuộc về hoặc là đặc điểm của một người hoặc vật cụ thể.
Definition (English Meaning)
Special; separate; single; belonging to or characteristic of one person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Particular'
-
"She has a particular interest in classical music."
"Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến nhạc cổ điển."
-
"The car comes in a particular shade of green."
"Chiếc xe có một màu xanh lá cây đặc biệt."
-
"She is very particular about her clothes."
"Cô ấy rất kỹ tính về quần áo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Particular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: particulars
- Adjective: particular
- Adverb: particularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Particular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'particular' nhấn mạnh sự khác biệt và tính duy nhất của một đối tượng hoặc tình huống so với những thứ khác. Nó có thể mang sắc thái quan trọng, đáng chú ý hoặc kén chọn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'specific', 'particular' thường mang tính chủ quan và cá nhân hơn, trong khi 'specific' mang tính khách quan và rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: Diễn tả sự liên quan hoặc đặc biệt đối với ai/cái gì. (e.g., He is very particular to details). about: Biểu thị sự cẩn trọng, kỹ tính về điều gì. (e.g., She is particular about cleanliness). in: Thường dùng trong cụm 'in particular' để nhấn mạnh một trường hợp cụ thể. (e.g., I like fruit, in particular, apples).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Particular'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.