(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confiscate
C1

confiscate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tịch thu sung công tịch biên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confiscate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tịch thu, sung công; tịch biên. Lấy đi hoặc giữ lại cái gì đó từ ai đó như một hình phạt vì vi phạm quy tắc hoặc luật pháp, hoặc vì nó là bất hợp pháp hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

To take or seize (something) from someone as a penalty for breaking a rule or law, or because it is illegal or dangerous.

Ví dụ Thực tế với 'Confiscate'

  • "The teacher confiscated the students' phones during the exam."

    "Giáo viên tịch thu điện thoại của học sinh trong suốt kỳ thi."

  • "The government decided to confiscate the illegal weapons."

    "Chính phủ quyết định tịch thu vũ khí bất hợp pháp."

  • "Customs officials have the right to confiscate any goods that are not declared."

    "Nhân viên hải quan có quyền tịch thu bất kỳ hàng hóa nào không được khai báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confiscate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confiscate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seize(bắt giữ, tịch thu)
impound(tạm giữ)
appropriate(chiếm đoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

return(trả lại)
give back(hoàn trả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Hành chính Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Confiscate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confiscate' mang ý nghĩa chính thức và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, quy định hoặc quyền lực. Nó khác với 'steal' (ăn cắp) ở chỗ việc tịch thu có lý do chính đáng (ví dụ: vi phạm luật). Nó khác với 'seize' (bắt giữ) ở chỗ 'confiscate' ngụ ý rằng việc chiếm giữ là vĩnh viễn hoặc trong một thời gian dài, thường là do hình phạt. So sánh với 'impound' (tạm giữ) thường liên quan đến việc giữ một vật thể (thường là xe cộ) cho đến khi đáp ứng được một số điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường đi với 'from' để chỉ người hoặc nguồn bị tịch thu cái gì đó. Ví dụ: 'The police confiscated the drugs from the suspect.' (Cảnh sát tịch thu ma túy từ nghi phạm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confiscate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will confiscate the students' phones if they use them during class.
Giáo viên sẽ tịch thu điện thoại của học sinh nếu họ sử dụng chúng trong giờ học.
Phủ định
Unless the students stop cheating, the proctor won't fail to confiscate their exams.
Trừ khi học sinh ngừng gian lận, giám thị chắc chắn sẽ tịch thu bài thi của họ.
Nghi vấn
Will the police confiscate his passport so that he cannot leave the country?
Liệu cảnh sát có tịch thu hộ chiếu của anh ta để anh ta không thể rời khỏi đất nước?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher must confiscate the phones if students use them during the exam.
Giáo viên phải tịch thu điện thoại nếu học sinh sử dụng chúng trong kỳ thi.
Phủ định
The police shouldn't confiscate personal belongings without a warrant.
Cảnh sát không nên tịch thu đồ đạc cá nhân mà không có lệnh.
Nghi vấn
Can the security guard confiscate my water bottle at the entrance?
Nhân viên an ninh có thể tịch thu chai nước của tôi ở lối vào không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will confiscate the students' phones if they use them in class.
Giáo viên sẽ tịch thu điện thoại của học sinh nếu họ sử dụng chúng trong lớp.
Phủ định
The police did not confiscate the suspect's weapon during the arrest.
Cảnh sát đã không tịch thu vũ khí của nghi phạm trong quá trình bắt giữ.
Nghi vấn
Did the customs officer confiscate the illegal goods at the border?
Nhân viên hải quan có tịch thu hàng hóa bất hợp pháp tại biên giới không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the students cheated on the exam, the teacher would confiscate their papers.
Nếu học sinh gian lận trong bài kiểm tra, giáo viên sẽ tịch thu bài của họ.
Phủ định
If the rule weren't so strict, the security guard wouldn't confiscate personal items at the entrance.
Nếu quy định không quá nghiêm ngặt, nhân viên an ninh sẽ không tịch thu đồ dùng cá nhân ở lối vào.
Nghi vấn
Would the police confiscate his car if he drove recklessly?
Cảnh sát có tịch thu xe của anh ấy nếu anh ấy lái xe ẩu không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher confiscated his phone, didn't she?
Giáo viên đã tịch thu điện thoại của anh ấy, phải không?
Phủ định
They didn't confiscate all the evidence, did they?
Họ đã không tịch thu tất cả bằng chứng, phải không?
Nghi vấn
The police will confiscate the illegal goods, won't they?
Cảnh sát sẽ tịch thu hàng hóa bất hợp pháp, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will confiscate phones if students use them in class.
Giáo viên sẽ tịch thu điện thoại nếu học sinh sử dụng chúng trong lớp.
Phủ định
They are not going to confiscate your passport unless you break the law.
Họ sẽ không tịch thu hộ chiếu của bạn trừ khi bạn vi phạm luật.
Nghi vấn
Will the police confiscate the evidence?
Cảnh sát có tịch thu bằng chứng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher was confiscating phones when the bell rang.
Giáo viên đang tịch thu điện thoại thì chuông reo.
Phủ định
The police were not confiscating the evidence at the time of the interview.
Cảnh sát đã không tịch thu bằng chứng vào thời điểm phỏng vấn.
Nghi vấn
Were they confiscating his passport at the border?
Họ có đang tịch thu hộ chiếu của anh ấy ở biên giới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher has been confiscating students' phones all morning.
Giáo viên đã tịch thu điện thoại của học sinh cả buổi sáng.
Phủ định
The police haven't been confiscating private property without a warrant.
Cảnh sát đã không tịch thu tài sản cá nhân mà không có lệnh.
Nghi vấn
Has the school been confiscating items related to bullying lately?
Dạo gần đây trường có tịch thu những vật dụng liên quan đến việc bắt nạt không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the teacher hadn't confiscated my phone yesterday.
Tôi ước gì hôm qua giáo viên đã không tịch thu điện thoại của tôi.
Phủ định
If only the police wouldn't confiscate innocent people's belongings.
Giá mà cảnh sát không tịch thu đồ đạc của những người vô tội.
Nghi vấn
I wish I could ask why they had to confiscate my belongings, but I am too afraid.
Tôi ước tôi có thể hỏi tại sao họ phải tịch thu đồ đạc của tôi, nhưng tôi quá sợ hãi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)