sequestrated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequestrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tịch thu hợp pháp; bị sung công hoặc quản thúc.
Definition (English Meaning)
Taken into legal custody; confiscated or sequestered.
Ví dụ Thực tế với 'Sequestrated'
-
"The company's assets were sequestrated by the government."
"Tài sản của công ty đã bị chính phủ tịch thu."
-
"Sequestrated funds could be used for other purposes."
"Các quỹ bị tịch thu có thể được sử dụng cho các mục đích khác."
-
"The area was sequestrated due to high levels of contamination."
"Khu vực này đã bị cô lập do mức độ ô nhiễm cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequestrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sequestrate
- Adjective: sequestrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequestrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sequestrated' thường được dùng để mô tả tài sản, quỹ, hoặc khu vực bị cô lập, tịch thu hoặc quản thúc do các vấn đề pháp lý, kinh tế hoặc y tế. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến hành động của chính phủ, tòa án hoặc các tổ chức có thẩm quyền. Khác với 'isolated' (cô lập) mang nghĩa chung chung hơn, 'sequestrated' nhấn mạnh đến sự cô lập do một hành động chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequestrated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.