appropriated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appropriated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chiếm đoạt, sử dụng cho mục đích riêng, thường là không có sự cho phép của chủ sở hữu.
Definition (English Meaning)
Taken for one's own use, typically without the owner's permission.
Ví dụ Thực tế với 'Appropriated'
-
"The artist appropriated images from popular culture to create his artwork."
"Nghệ sĩ đã chiếm đoạt hình ảnh từ văn hóa đại chúng để tạo ra tác phẩm nghệ thuật của mình."
-
"He appropriated the company's funds for his personal use."
"Anh ta đã chiếm đoạt tiền của công ty cho mục đích cá nhân."
-
"The painting appropriates elements from different artistic styles."
"Bức tranh chiếm đoạt các yếu tố từ các phong cách nghệ thuật khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appropriated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appropriate
- Adjective: appropriated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appropriated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động chiếm đoạt bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. Cần phân biệt với 'borrowed' (mượn), vì 'borrowed' có sự cho phép và dự định trả lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appropriated'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company appropriates funds for the new project, we will see significant growth.
|
Nếu công ty phân bổ ngân quỹ cho dự án mới, chúng ta sẽ thấy sự tăng trưởng đáng kể. |
| Phủ định |
If the government doesn't appropriate enough resources to healthcare, the public will suffer.
|
Nếu chính phủ không cấp đủ nguồn lực cho y tế, người dân sẽ phải chịu đựng. |
| Nghi vấn |
Will the university appropriate additional funding if the research proves successful?
|
Liệu trường đại học có cấp thêm kinh phí nếu nghiên cứu chứng minh thành công? |