confrontational
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confrontational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng đối đầu, thường xử sự với người khác một cách hung hăng, dễ gây tranh cãi.
Definition (English Meaning)
Tending to deal with people in an aggressive way that is likely to cause arguments.
Ví dụ Thực tế với 'Confrontational'
-
"His confrontational style often alienates people."
"Phong cách đối đầu của anh ấy thường khiến mọi người xa lánh."
-
"I try to avoid being confrontational in meetings."
"Tôi cố gắng tránh thái độ đối đầu trong các cuộc họp."
-
"She has a confrontational approach to problem-solving."
"Cô ấy có một cách tiếp cận giải quyết vấn đề mang tính đối đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confrontational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confront
- Adjective: confrontational
- Adverb: confrontationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confrontational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confrontational' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cách tiếp cận trực diện, có thể gây hấn và không thân thiện. Nó khác với 'assertive' (quyết đoán) ở chỗ 'assertive' mang tính tích cực hơn, thể hiện sự tự tin và bảo vệ quyền lợi của mình một cách lịch sự, trong khi 'confrontational' lại mang tính chất công kích và gây hấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'with' để chỉ đối tượng bị đối đầu. Ví dụ: 'He was confrontational with his boss.' (Anh ta đã đối đầu với ông chủ của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confrontational'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He adopted a confrontational approach during the negotiation.
|
Anh ấy đã áp dụng một cách tiếp cận đối đầu trong cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
She is not confrontational in her dealings with clients.
|
Cô ấy không thích đối đầu trong các giao dịch với khách hàng. |
| Nghi vấn |
Was he being confrontational when he questioned her decisions?
|
Có phải anh ta đã tỏ ra đối đầu khi chất vấn các quyết định của cô ấy không? |