(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confrontational
C1

confrontational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính đối đầu hiếu chiến thích gây gổ hay gây sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confrontational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng đối đầu, thường xử sự với người khác một cách hung hăng, dễ gây tranh cãi.

Definition (English Meaning)

Tending to deal with people in an aggressive way that is likely to cause arguments.

Ví dụ Thực tế với 'Confrontational'

  • "His confrontational style often alienates people."

    "Phong cách đối đầu của anh ấy thường khiến mọi người xa lánh."

  • "I try to avoid being confrontational in meetings."

    "Tôi cố gắng tránh thái độ đối đầu trong các cuộc họp."

  • "She has a confrontational approach to problem-solving."

    "Cô ấy có một cách tiếp cận giải quyết vấn đề mang tính đối đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confrontational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confront
  • Adjective: confrontational
  • Adverb: confrontationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cooperative(hợp tác)
agreeable(dễ chịu, hòa đồng)
peaceful(hòa bình, ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

argumentative(hay tranh cãi)
hostile(thù địch)
defensive(phòng thủ, tự vệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Confrontational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confrontational' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cách tiếp cận trực diện, có thể gây hấn và không thân thiện. Nó khác với 'assertive' (quyết đoán) ở chỗ 'assertive' mang tính tích cực hơn, thể hiện sự tự tin và bảo vệ quyền lợi của mình một cách lịch sự, trong khi 'confrontational' lại mang tính chất công kích và gây hấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi với 'with' để chỉ đối tượng bị đối đầu. Ví dụ: 'He was confrontational with his boss.' (Anh ta đã đối đầu với ông chủ của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confrontational'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He adopted a confrontational approach during the negotiation.
Anh ấy đã áp dụng một cách tiếp cận đối đầu trong cuộc đàm phán.
Phủ định
She is not confrontational in her dealings with clients.
Cô ấy không thích đối đầu trong các giao dịch với khách hàng.
Nghi vấn
Was he being confrontational when he questioned her decisions?
Có phải anh ta đã tỏ ra đối đầu khi chất vấn các quyết định của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)