combative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiếu chiến, thích gây gổ, thích tranh cãi.
Definition (English Meaning)
Ready or eager to fight or argue.
Ví dụ Thực tế với 'Combative'
-
"He was in a combative mood."
"Anh ấy đang ở trong một tâm trạng hiếu chiến."
-
"The lawyer adopted a combative approach in court."
"Luật sư đã áp dụng một cách tiếp cận hiếu chiến tại tòa."
-
"His combative personality made him difficult to work with."
"Tính cách hiếu chiến của anh ấy khiến mọi người khó làm việc cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Combative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: combative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Combative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'combative' thường được dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi của một người sẵn sàng tham gia vào một cuộc xung đột, tranh cãi hoặc chiến đấu. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'argumentative' (thích tranh luận), ngụ ý một sự sẵn sàng đối đầu và không khoan nhượng. Khác với 'aggressive' (hung hăng), 'combative' tập trung vào sự sẵn sàng chiến đấu hơn là bản chất bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Combative'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiator will be combative if the company doesn't offer a fair deal.
|
Người đàm phán sẽ trở nên hiếu chiến nếu công ty không đưa ra một thỏa thuận công bằng. |
| Phủ định |
She is not going to be combative during the presentation; she will remain calm and professional.
|
Cô ấy sẽ không trở nên hiếu chiến trong buổi thuyết trình; cô ấy sẽ giữ bình tĩnh và chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Will he be combative when he hears the news?
|
Liệu anh ấy có trở nên hiếu chiến khi nghe tin không? |