connectedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connectedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái được kết nối; cảm giác gần gũi với những người hoặc sự vật khác; phẩm chất của việc được liên kết với nhau.
Definition (English Meaning)
The state of being connected; the feeling of being close to other people or things; the quality of being joined together.
Ví dụ Thực tế với 'Connectedness'
-
"The connectedness of the internet allows people to communicate instantly across the globe."
"Sự kết nối của internet cho phép mọi người giao tiếp tức thời trên toàn cầu."
-
"Studies have shown a strong correlation between social connectedness and overall well-being."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa sự kết nối xã hội và hạnh phúc tổng thể."
-
"The project aims to improve connectedness within the local community."
"Dự án nhằm mục đích cải thiện sự kết nối trong cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connectedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: connectedness
- Adjective: connected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connectedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Connectedness nhấn mạnh đến sự liên kết, sự gắn bó về mặt vật lý, tinh thần, hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ giữa con người, giữa con người và thiên nhiên, hoặc giữa các yếu tố trong một hệ thống. Khác với 'connection' (sự kết nối), 'connectedness' thường mang ý nghĩa sâu sắc và bền vững hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Connectedness to' chỉ sự liên kết với một đối tượng cụ thể. 'Connectedness with' diễn tả mối quan hệ hoặc sự gắn bó với ai đó hoặc điều gì đó. 'Connectedness between' nhấn mạnh sự liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connectedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.