interconnectedness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interconnectedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái kết nối với nhau.
Definition (English Meaning)
The state of being connected with each other.
Ví dụ Thực tế với 'Interconnectedness'
-
"The interconnectedness of global markets means that a crisis in one country can quickly spread to others."
"Sự kết nối lẫn nhau của các thị trường toàn cầu có nghĩa là một cuộc khủng hoảng ở một quốc gia có thể nhanh chóng lan sang các quốc gia khác."
-
"Scientists are studying the interconnectedness of species within the rainforest ecosystem."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự kết nối lẫn nhau của các loài trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới."
-
"The book explores the interconnectedness of human history and the environment."
"Cuốn sách khám phá sự kết nối lẫn nhau giữa lịch sử loài người và môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interconnectedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interconnectedness
- Adjective: interconnected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interconnectedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interconnectedness' nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng, hoặc hệ thống. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà sự thay đổi ở một phần có thể tác động đến các phần khác. Khác với 'connection' (sự kết nối) đơn thuần, 'interconnectedness' ám chỉ một mạng lưới các mối quan hệ phức tạp và có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Interconnectedness of’: Diễn tả sự kết nối lẫn nhau của các thành phần trong một hệ thống hoặc khái niệm lớn hơn. Ví dụ: ‘the interconnectedness of ecosystems’. ‘Interconnectedness between’: Diễn tả sự kết nối lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc khái niệm riêng biệt. Ví dụ: ‘the interconnectedness between economic policies and social welfare’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interconnectedness'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the interconnectedness of our actions.
|
Hãy xem xét sự liên kết lẫn nhau giữa các hành động của chúng ta. |
| Phủ định |
Don't ignore the interconnected world around you.
|
Đừng phớt lờ thế giới kết nối xung quanh bạn. |
| Nghi vấn |
Do acknowledge the interconnectedness between humans and nature.
|
Hãy thừa nhận sự liên kết giữa con người và thiên nhiên. |