(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interconnectedness
C1

interconnectedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kết nối lẫn nhau tính liên kết mối liên hệ mật thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interconnectedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái kết nối với nhau.

Definition (English Meaning)

The state of being connected with each other.

Ví dụ Thực tế với 'Interconnectedness'

  • "The interconnectedness of global markets means that a crisis in one country can quickly spread to others."

    "Sự kết nối lẫn nhau của các thị trường toàn cầu có nghĩa là một cuộc khủng hoảng ở một quốc gia có thể nhanh chóng lan sang các quốc gia khác."

  • "Scientists are studying the interconnectedness of species within the rainforest ecosystem."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự kết nối lẫn nhau của các loài trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới."

  • "The book explores the interconnectedness of human history and the environment."

    "Cuốn sách khám phá sự kết nối lẫn nhau giữa lịch sử loài người và môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interconnectedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interconnectedness
  • Adjective: interconnected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

isolation(sự cô lập)
separation(sự tách biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội Triết học Sinh thái học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Interconnectedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interconnectedness' nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng, hoặc hệ thống. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà sự thay đổi ở một phần có thể tác động đến các phần khác. Khác với 'connection' (sự kết nối) đơn thuần, 'interconnectedness' ám chỉ một mạng lưới các mối quan hệ phức tạp và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

‘Interconnectedness of’: Diễn tả sự kết nối lẫn nhau của các thành phần trong một hệ thống hoặc khái niệm lớn hơn. Ví dụ: ‘the interconnectedness of ecosystems’. ‘Interconnectedness between’: Diễn tả sự kết nối lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc khái niệm riêng biệt. Ví dụ: ‘the interconnectedness between economic policies and social welfare’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interconnectedness'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider the interconnectedness of our actions.
Hãy xem xét sự liên kết lẫn nhau giữa các hành động của chúng ta.
Phủ định
Don't ignore the interconnected world around you.
Đừng phớt lờ thế giới kết nối xung quanh bạn.
Nghi vấn
Do acknowledge the interconnectedness between humans and nature.
Hãy thừa nhận sự liên kết giữa con người và thiên nhiên.
(Vị trí vocab_tab4_inline)