conscription
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscription'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự tuyển quân bắt buộc, thường là vào lực lượng vũ trang.
Definition (English Meaning)
compulsory enlistment for state service, typically into the armed forces.
Ví dụ Thực tế với 'Conscription'
-
"During the war, conscription was implemented to increase the number of soldiers."
"Trong thời chiến, chế độ quân dịch bắt buộc đã được thực hiện để tăng số lượng binh lính."
-
"Conscription was abolished in many countries after the end of the Cold War."
"Chế độ quân dịch bắt buộc đã bị bãi bỏ ở nhiều quốc gia sau khi kết thúc Chiến tranh Lạnh."
-
"The debate over conscription continues to this day in some nations."
"Cuộc tranh luận về chế độ quân dịch bắt buộc vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay ở một số quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscription'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conscription
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscription'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conscription' đề cập đến hệ thống mà một quốc gia yêu cầu công dân của mình phải phục vụ trong quân đội. Nó thường được sử dụng trong thời chiến hoặc trong thời kỳ căng thẳng chính trị, khi nhu cầu về lực lượng quân sự lớn hơn. Khác với 'recruitment', thường mang ý nghĩa tự nguyện. Conscription còn được gọi bằng những tên khác như 'draft' (ở Mỹ) hoặc 'military service'. Thái nghĩa của từ này thường liên quan đến việc hạn chế quyền tự do cá nhân vì người dân bị buộc phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under conscription: chỉ tình trạng chịu sự tuyển quân bắt buộc. For conscription: chỉ mục đích cho việc tuyển quân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscription'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.