mobilization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tập hợp và tổ chức quân đội và trang thiết bị cho hoạt động quân sự hoặc cho một mục đích cụ thể khác.
Definition (English Meaning)
The act of assembling and organizing troops and equipment for active military service or for another specific purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Mobilization'
-
"The government ordered a full mobilization of its armed forces."
"Chính phủ đã ra lệnh tổng động viên lực lượng vũ trang."
-
"The rapid mobilization of troops prevented a further escalation of the conflict."
"Việc nhanh chóng động viên quân đội đã ngăn chặn sự leo thang hơn nữa của cuộc xung đột."
-
"The government is focused on the mobilization of domestic savings to finance infrastructure projects."
"Chính phủ đang tập trung vào việc huy động tiết kiệm trong nước để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mobilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mobilization
- Verb: mobilize
- Adjective: mobilizable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mobilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mobilization thường liên quan đến việc chuẩn bị cho chiến tranh hoặc ứng phó với tình huống khẩn cấp. Nó bao gồm việc gọi quân dự bị, điều động tài sản quân sự, và chuẩn bị cho việc triển khai. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể ám chỉ việc tập hợp các nguồn lực (nhân lực, tài chính, vật chất) cho một mục tiêu chung. Khác với 'deployment' (triển khai), nhấn mạnh việc di chuyển quân đội đến vị trí chiến đấu, 'mobilization' tập trung vào quá trình chuẩn bị trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mobilization for' chỉ mục đích của việc tập hợp (ví dụ: mobilization for war). 'Mobilization in' chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi của sự tập hợp (ví dụ: mobilization in the health sector). 'Mobilization of' chỉ đối tượng hoặc nguồn lực được tập hợp (ví dụ: mobilization of troops).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobilization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.