consecutive interpreting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consecutive interpreting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phiên dịch từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích khi người nói tạm dừng, thường là sau khi hoàn thành một câu hoặc một ý.
Definition (English Meaning)
The process of interpreting from a source language into a target language when the speaker pauses, typically after completing a sentence or idea.
Ví dụ Thực tế với 'Consecutive interpreting'
-
"Consecutive interpreting is often used in smaller meetings and courtrooms."
"Phiên dịch đuổi thường được sử dụng trong các cuộc họp nhỏ và phòng xử án."
-
"She works as a consecutive interpreter for international conferences."
"Cô ấy làm phiên dịch đuổi cho các hội nghị quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consecutive interpreting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consecutive interpreting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consecutive interpreting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phiên dịch đuổi (consecutive interpreting) khác với phiên dịch đồng thời (simultaneous interpreting), trong đó người phiên dịch phải dịch ngay lập tức trong khi người nói đang nói. Phiên dịch đuổi đòi hỏi người phiên dịch phải có kỹ năng ghi chú tốt để nhớ những điểm chính của bài phát biểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consecutive interpreting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.