interpreting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpreting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 'interpret': giải thích ý nghĩa của (thông tin, từ ngữ hoặc hành động). Trong nhiều trường hợp có nghĩa là thông dịch (nói).
Definition (English Meaning)
Present participle of the verb 'interpret': explaining the meaning of (information, words, or actions).
Ví dụ Thực tế với 'Interpreting'
-
"She is interpreting the president's speech into French."
"Cô ấy đang thông dịch bài phát biểu của tổng thống sang tiếng Pháp."
-
"The linguist is interpreting ancient texts."
"Nhà ngôn ngữ học đang giải nghĩa các văn bản cổ."
-
"She's interpreting for a delegation of foreign investors."
"Cô ấy đang thông dịch cho một phái đoàn các nhà đầu tư nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpreting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interpret
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpreting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'interpreting' trong ngữ cảnh thông dịch (giữa hai ngôn ngữ), nó thường ám chỉ việc thông dịch trực tiếp, tức là thông dịch viên nghe và dịch ngay lập tức. Khác với 'translating' là dịch viết, 'interpreting' chủ yếu dùng cho lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interpreting from' chỉ ngôn ngữ gốc, ví dụ: 'interpreting from Spanish'. 'Interpreting into' chỉ ngôn ngữ đích, ví dụ: 'interpreting into English'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpreting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.