(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interpreting
C1

interpreting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

thông dịch giải thích diễn giải hiểu theo một cách nào đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpreting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ 'interpret': giải thích ý nghĩa của (thông tin, từ ngữ hoặc hành động). Trong nhiều trường hợp có nghĩa là thông dịch (nói).

Definition (English Meaning)

Present participle of the verb 'interpret': explaining the meaning of (information, words, or actions).

Ví dụ Thực tế với 'Interpreting'

  • "She is interpreting the president's speech into French."

    "Cô ấy đang thông dịch bài phát biểu của tổng thống sang tiếng Pháp."

  • "The linguist is interpreting ancient texts."

    "Nhà ngôn ngữ học đang giải nghĩa các văn bản cổ."

  • "She's interpreting for a delegation of foreign investors."

    "Cô ấy đang thông dịch cho một phái đoàn các nhà đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interpreting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: interpret
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

translating(dịch (viết))
explaining(giải thích)
understanding(hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

misinterpreting(hiểu sai, giải thích sai)
confusing(gây nhầm lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Interpreting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'interpreting' trong ngữ cảnh thông dịch (giữa hai ngôn ngữ), nó thường ám chỉ việc thông dịch trực tiếp, tức là thông dịch viên nghe và dịch ngay lập tức. Khác với 'translating' là dịch viết, 'interpreting' chủ yếu dùng cho lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'Interpreting from' chỉ ngôn ngữ gốc, ví dụ: 'interpreting from Spanish'. 'Interpreting into' chỉ ngôn ngữ đích, ví dụ: 'interpreting into English'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpreting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)