(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consented interaction
C1

consented interaction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tác dựa trên sự đồng thuận tương tác có sự cho phép tương tác đồng thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consented interaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tương tác xảy ra giữa hai hoặc nhiều cá nhân, trong đó tất cả những người tham gia đều đã đưa ra sự đồng ý rõ ràng và tự nguyện để tham gia.

Definition (English Meaning)

An interaction that occurs between two or more individuals where all participants have given their explicit and voluntary agreement to participate.

Ví dụ Thực tế với 'Consented interaction'

  • "The study required documented evidence of consented interaction with all participants."

    "Nghiên cứu yêu cầu bằng chứng được ghi lại về tương tác có sự đồng ý với tất cả những người tham gia."

  • "Ensuring consented interaction is crucial for ethical research practices."

    "Đảm bảo tương tác có sự đồng ý là rất quan trọng đối với các hoạt động nghiên cứu đạo đức."

  • "Any form of physical contact requires clear and unambiguous consented interaction."

    "Bất kỳ hình thức tiếp xúc vật lý nào đều yêu cầu tương tác có sự đồng ý rõ ràng và không mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consented interaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interaction
  • Verb: consent
  • Adjective: consented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voluntary interaction(tương tác tự nguyện)
agreed-upon interaction(tương tác đã thỏa thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-consented interaction(tương tác không có sự đồng ý)
forced interaction(tương tác bị ép buộc)

Từ liên quan (Related Words)

informed consent(sự đồng ý có hiểu biết)
sexual consent(sự đồng ý tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Luật pháp Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Consented interaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng ý trong mọi hình thức tương tác, đặc biệt là trong các bối cảnh nhạy cảm như tình dục, nghiên cứu y học, hoặc thu thập dữ liệu cá nhân. Nó bao hàm sự hiểu biết đầy đủ của tất cả các bên liên quan về bản chất, phạm vi và hậu quả tiềm ẩn của tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

"in" được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà tương tác xảy ra (ví dụ: consented interaction in research). "to" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục đích của sự đồng ý (ví dụ: consented interaction to share data).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consented interaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)