(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agreed-upon interaction
C1

agreed-upon interaction

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tác đã được thỏa thuận tương tác đã được nhất trí tương tác đã được đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agreed-upon interaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tương tác đã được thảo luận và đồng ý trước đó bởi tất cả các bên liên quan.

Definition (English Meaning)

An interaction that has been previously discussed and consented to by all involved parties.

Ví dụ Thực tế với 'Agreed-upon interaction'

  • "The meeting will proceed as an agreed-upon interaction, with each member having a designated speaking time."

    "Cuộc họp sẽ diễn ra như một tương tác đã được thống nhất, với mỗi thành viên có thời gian phát biểu được chỉ định."

  • "The company implemented an agreed-upon interaction policy to ensure respectful communication between employees."

    "Công ty đã thực hiện một chính sách tương tác đã được thống nhất để đảm bảo giao tiếp tôn trọng giữa các nhân viên."

  • "Before the experiment, the participants had an agreed-upon interaction format to follow."

    "Trước thí nghiệm, những người tham gia đã có một định dạng tương tác đã được thống nhất để tuân theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agreed-upon interaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: agreed-upon (tính từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spontaneous interaction(tương tác tự phát)
unplanned interaction(tương tác không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Agreed-upon interaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất có sự đồng thuận và được lên kế hoạch trước của một tương tác. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà sự rõ ràng và minh bạch là quan trọng, chẳng hạn như trong các quy trình kinh doanh, thỏa thuận chính thức, hoặc các quy tắc ứng xử xã hội. Khác với 'interaction' đơn thuần, 'agreed-upon interaction' cho thấy một mức độ chuẩn bị và nhất trí cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about regarding

- **on**: nhấn mạnh vào chủ đề hoặc vấn đề cụ thể được đồng ý (e.g., "agreed-upon interaction on project scope"). - **about**: tương tự như 'on' nhưng có thể mang tính tổng quát hơn (e.g., "agreed-upon interaction about the new policy"). - **regarding**: trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản chính thức (e.g., "agreed-upon interaction regarding the terms of the contract").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agreed-upon interaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)