(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservation tillage
C1

conservation tillage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

canh tác bảo tồn kỹ thuật canh tác bảo tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservation tillage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật quản lý đất đai nhằm giảm thiểu sự xáo trộn bề mặt đất, với mục tiêu giảm xói mòn, bảo tồn nước và cải thiện sức khỏe của đất.

Definition (English Meaning)

A soil management technique that minimizes the disturbance of the soil's surface, aiming to reduce erosion, conserve water, and improve soil health.

Ví dụ Thực tế với 'Conservation tillage'

  • "Conservation tillage is an important practice for sustainable agriculture."

    "Canh tác bảo tồn là một phương pháp quan trọng cho nền nông nghiệp bền vững."

  • "Farmers are increasingly adopting conservation tillage to improve soil health and reduce their environmental impact."

    "Nông dân ngày càng áp dụng canh tác bảo tồn để cải thiện sức khỏe của đất và giảm tác động đến môi trường."

  • "Conservation tillage can significantly reduce soil erosion compared to traditional farming methods."

    "Canh tác bảo tồn có thể giảm đáng kể xói mòn đất so với các phương pháp canh tác truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservation tillage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conservation tillage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minimum tillage(cày xới tối thiểu)
reduced tillage(giảm cày xới)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional tillage(canh tác thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

no-till farming(canh tác không cày xới)
strip-till farming(canh tác dải)
cover crop(cây che phủ)
soil erosion(xói mòn đất)
sustainable agriculture(nông nghiệp bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Conservation tillage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conservation tillage khác với 'conventional tillage' (canh tác thông thường) ở chỗ nó giữ lại một lượng lớn tàn dư cây trồng trên bề mặt đất. Điều này giúp bảo vệ đất khỏi tác động của mưa và gió, đồng thời cải thiện khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Các phương pháp conservation tillage bao gồm no-till farming (canh tác không cày xới), reduced tillage (giảm cày xới) và strip-till farming (canh tác dải).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in**: Được sử dụng để chỉ việc áp dụng hoặc thực hành conservation tillage trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'Conservation tillage is crucial *in* arid regions').
* **with**: Được sử dụng để chỉ việc sử dụng conservation tillage cùng với các phương pháp khác (ví dụ: 'Implementing conservation tillage *with* crop rotation can improve soil fertility').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservation tillage'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Conservation tillage, a method of reducing soil erosion, improves soil health and water quality.
Canh tác bảo tồn, một phương pháp giảm xói mòn đất, cải thiện sức khỏe đất và chất lượng nước.
Phủ định
Without proper planning, conservation tillage, though beneficial, can sometimes lead to increased weed pressure, and farmers should be prepared.
Nếu không có kế hoạch phù hợp, canh tác bảo tồn, mặc dù có lợi, đôi khi có thể dẫn đến tăng áp lực cỏ dại, và nông dân nên chuẩn bị sẵn sàng.
Nghi vấn
Considering its potential to enhance soil fertility, is conservation tillage, when implemented correctly, a sustainable agricultural practice?
Xem xét tiềm năng của nó trong việc tăng cường độ phì nhiêu của đất, liệu canh tác bảo tồn, khi được thực hiện đúng cách, có phải là một phương pháp nông nghiệp bền vững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)