reduced tillage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduced tillage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống canh tác trong đó đất được xới xáo ít hơn so với canh tác thông thường; nó giảm thiểu số lượng các hoạt động làm đất, do đó làm giảm xói mòn đất và bảo tồn độ ẩm của đất.
Definition (English Meaning)
A system of cultivation in which the soil is disturbed less than with conventional tillage; it minimizes the number of tillage operations, thus reducing soil erosion and conserving soil moisture.
Ví dụ Thực tế với 'Reduced tillage'
-
"Reduced tillage practices can significantly improve soil health and reduce erosion."
"Các phương pháp canh tác giảm xới xáo có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của đất và giảm xói mòn."
-
"Farmers are increasingly adopting reduced tillage to conserve soil and water resources."
"Nông dân ngày càng áp dụng canh tác giảm xới xáo để bảo tồn tài nguyên đất và nước."
-
"Studies have shown that reduced tillage can lead to increased crop yields in the long run."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng canh tác giảm xới xáo có thể dẫn đến tăng năng suất cây trồng về lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reduced tillage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reduced tillage
- Adjective: reduced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reduced tillage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Reduced tillage" nhấn mạnh vào việc giảm thiểu sự can thiệp vật lý vào đất so với các phương pháp canh tác truyền thống. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như làm đất bảo tồn (conservation tillage), làm đất tối thiểu (minimum tillage), và không làm đất (no-till farming). Mục tiêu chính là bảo vệ đất, giảm chi phí nhiên liệu và nhân công, đồng thời cải thiện chất lượng nước và không khí. Khác với 'conventional tillage' (canh tác thông thường) vốn sử dụng nhiều phương pháp xới xáo mạnh để chuẩn bị luống gieo trồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in reduced tillage*: Đề cập đến các kỹ thuật hoặc phương pháp được sử dụng *trong* hệ thống canh tác giảm xới xáo. Ví dụ: 'The use of cover crops in reduced tillage systems is essential for weed control.' (*Việc sử dụng cây che phủ trong các hệ thống canh tác giảm xới xáo là rất cần thiết để kiểm soát cỏ dại.*)
*with reduced tillage*: Đề cập đến việc thực hiện một hành động *bằng* phương pháp canh tác giảm xới xáo. Ví dụ: 'Farmers can reduce soil erosion with reduced tillage.' (*Nông dân có thể giảm xói mòn đất bằng phương pháp canh tác giảm xới xáo.*)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduced tillage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.