conservatorship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservatorship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền giám hộ; sự giám hộ; chế độ bảo hộ. Trạng thái pháp lý chịu trách nhiệm chăm sóc một người không có khả năng tự quản lý công việc của mình, hoặc sự sắp xếp pháp lý trao cho một người trách nhiệm này.
Definition (English Meaning)
The state of being legally responsible for the care of someone who is unable to manage their own affairs, or the legal arrangement that gives a person this responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Conservatorship'
-
"The pop star was placed under a conservatorship managed by her father."
"Ngôi sao nhạc pop đã bị đặt dưới chế độ bảo hộ do cha cô quản lý."
-
"The court appointed a conservatorship to manage the elderly woman's finances."
"Tòa án đã chỉ định một người giám hộ để quản lý tài chính của người phụ nữ lớn tuổi."
-
"She is seeking to end the conservatorship that has been in place for over a decade."
"Cô ấy đang tìm cách chấm dứt chế độ bảo hộ đã được áp dụng hơn một thập kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conservatorship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conservatorship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conservatorship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conservatorship thường được sử dụng khi một người nào đó (ví dụ: người lớn tuổi, người khuyết tật) không còn khả năng tự đưa ra các quyết định về tài chính hoặc sức khỏe. Nó mạnh hơn guardianship (quyền nuôi dưỡng, giám hộ) và đòi hỏi sự can thiệp của tòa án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* under a conservatorship: chỉ việc ai đó đang được giám hộ.
* conservatorship of someone: chỉ quyền giám hộ của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservatorship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.