custodianship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custodianship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện có quyền giám hộ; trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ và kiểm soát ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The state or condition of having custody; the responsibility for the care, protection, and control of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Custodianship'
-
"The museum assumed custodianship of the ancient artifacts."
"Bảo tàng đảm nhận quyền giám hộ đối với các cổ vật."
-
"The court granted custodianship to the child's grandmother."
"Tòa án đã trao quyền giám hộ cho bà của đứa trẻ."
-
"The organization is committed to the custodianship of the natural environment."
"Tổ chức cam kết giám hộ môi trường tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Custodianship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: custodianship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Custodianship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'custodianship' nhấn mạnh đến trách nhiệm và nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức trong việc bảo vệ và chăm sóc một đối tượng hoặc người nào đó. Nó thường liên quan đến quyền hạn và trách nhiệm đi kèm với việc quản lý. Khác với 'guardianship' có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng thường liên quan đến việc chăm sóc người không có khả năng tự chăm sóc (ví dụ: trẻ em, người mất năng lực hành vi), 'custodianship' có thể áp dụng cho cả người và vật, tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người được giám hộ (custodianship of property, custodianship of a child). 'over' có thể được sử dụng để nhấn mạnh quyền lực hoặc sự kiểm soát (custodianship over assets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Custodianship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.