(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probate
C1

probate

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng thực di chúc thủ tục chứng thực di chúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chứng thực chính thức một bản di chúc là xác thực hoặc hợp lệ.

Definition (English Meaning)

The official proving of a will as authentic or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Probate'

  • "The probate of his father's will took several months."

    "Việc chứng thực di chúc của cha anh ấy mất vài tháng."

  • "She is handling the probate for her late husband's estate."

    "Cô ấy đang xử lý việc chứng thực di chúc cho tài sản của người chồng quá cố."

  • "The cost of probate can vary depending on the size of the estate."

    "Chi phí chứng thực di chúc có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô của tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: probate
  • Verb: probate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

validation(sự xác nhận)
authentication(sự chứng thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

will(di chúc)
estate(tài sản)
executor(người thi hành di chúc)
beneficiary(người thụ hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Probate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Probate liên quan đến quá trình pháp lý để xác nhận tính hợp lệ của di chúc và thực hiện các điều khoản của nó. Nó cũng bao gồm việc quản lý tài sản của người đã khuất, thanh toán các khoản nợ và phân phối tài sản còn lại cho những người thụ hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Probate *of* (a will): sự chứng thực của (một di chúc). Probate *for* (someone): chứng thực di chúc cho ai đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)