consignor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consignor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người gửi hàng; người ủy thác gửi hàng; người giao hàng (cho người khác để bán).
Definition (English Meaning)
A person or company who sends goods to someone else to sell; a shipper.
Ví dụ Thực tế với 'Consignor'
-
"The consignor is responsible for ensuring the goods are properly packaged."
"Người gửi hàng chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa được đóng gói đúng cách."
-
"The consignor prepared the shipping documents."
"Người gửi hàng đã chuẩn bị các chứng từ vận chuyển."
-
"The consignor must provide accurate details of the goods being shipped."
"Người gửi hàng phải cung cấp thông tin chi tiết chính xác về hàng hóa được vận chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consignor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consignor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consignor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Consignor chỉ người chủ sở hữu hàng hóa gửi cho người khác (consignee) để bán hộ. Nó nhấn mạnh vai trò của người gửi trong giao dịch ủy thác, khác với 'shipper' chỉ đơn giản là người vận chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Consignor to' ám chỉ mối quan hệ ủy thác giữa người gửi và người nhận hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consignor'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The consignor is responsible for packaging the goods.
|
Người gửi hàng chịu trách nhiệm đóng gói hàng hóa. |
| Phủ định |
Is the consignor not required to declare the value of the shipment?
|
Người gửi hàng có bắt buộc phải khai báo giá trị lô hàng không? |
| Nghi vấn |
Is the consignor liable for damage during transit?
|
Người gửi hàng có chịu trách nhiệm cho thiệt hại trong quá trình vận chuyển không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The consignor will ship the goods tomorrow.
|
Người gửi hàng sẽ giao hàng vào ngày mai. |
| Phủ định |
The consignor is not going to be responsible for the damage during transit.
|
Người gửi hàng sẽ không chịu trách nhiệm cho những hư hỏng trong quá trình vận chuyển. |
| Nghi vấn |
Will the consignor provide the tracking number for the shipment?
|
Người gửi hàng có cung cấp số theo dõi cho lô hàng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The consignor used to trust all carriers implicitly.
|
Người gửi hàng trước đây thường tin tưởng tất cả các hãng vận chuyển một cách tuyệt đối. |
| Phủ định |
The consignor didn't use to verify the recipient's identity before shipping.
|
Người gửi hàng trước đây không xác minh danh tính của người nhận trước khi giao hàng. |
| Nghi vấn |
Did the consignor use to handle all the packaging themselves?
|
Người gửi hàng có từng tự mình xử lý tất cả các khâu đóng gói không? |