consignment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consignment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lô hàng được gửi hoặc giao cho ai đó.
Definition (English Meaning)
A batch of goods destined for or delivered to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Consignment'
-
"The shipment was a consignment of clothing from Italy."
"Lô hàng đó là một lô hàng quần áo ký gửi từ Ý."
-
"The store sells furniture on consignment."
"Cửa hàng bán đồ nội thất theo hình thức ký gửi."
-
"We received a consignment of books this morning."
"Chúng tôi đã nhận một lô sách ký gửi sáng nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consignment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consignment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consignment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consignment' thường được dùng trong bối cảnh thương mại quốc tế hoặc bán lẻ, chỉ việc gửi hàng cho một bên thứ ba để bán hộ. Nó nhấn mạnh đến việc quyền sở hữu hàng hóa vẫn thuộc về người gửi (consignor) cho đến khi hàng hóa được bán. Khác với 'shipment' (chuyến hàng), 'consignment' tập trung vào mục đích bán hàng và mối quan hệ giữa người gửi và người nhận hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on consignment', nó có nghĩa là hàng hóa được gửi để bán hộ, và người nhận hàng (consignee) chỉ trả tiền cho người gửi hàng (consignor) khi hàng hóa được bán thành công. Ví dụ: 'We sell clothes on consignment.' (Chúng tôi bán quần áo theo hình thức ký gửi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consignment'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company shipped the consignment of goods to the retailer.
|
Công ty đã vận chuyển lô hàng hóa cho nhà bán lẻ. |
| Phủ định |
The shipping company did not deliver the consignment on time.
|
Công ty vận chuyển đã không giao lô hàng đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Did they receive the consignment of electronics yesterday?
|
Họ đã nhận lô hàng điện tử ngày hôm qua phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The consignment of books was shipped yesterday.
|
Lô hàng sách đã được vận chuyển ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The consignment of fragile items was not handled with care.
|
Lô hàng các mặt hàng dễ vỡ đã không được xử lý cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will the consignment of medical supplies be delivered on time?
|
Lô hàng vật tư y tế có được giao đúng hạn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The consignment of books arrived this morning.
|
Lô hàng sách đã đến sáng nay. |
| Phủ định |
Wasn't the consignment supposed to arrive yesterday?
|
Lẽ ra lô hàng đã phải đến ngày hôm qua rồi phải không? |
| Nghi vấn |
Is the consignment insured against damage?
|
Lô hàng có được bảo hiểm chống lại thiệt hại không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company used to handle a large consignment of electronics every month.
|
Công ty của chúng tôi đã từng xử lý một lô hàng điện tử lớn mỗi tháng. |
| Phủ định |
They didn't use to send the consignment by air; they preferred sea freight.
|
Họ đã không từng gửi lô hàng bằng đường hàng không; họ thích vận chuyển đường biển hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to check each consignment individually before signing the delivery note?
|
Bạn đã từng kiểm tra từng lô hàng riêng lẻ trước khi ký vào phiếu giao hàng phải không? |