(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consolidating
C1

consolidating

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

củng cố tăng cường hợp nhất cô đặc làm vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consolidating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Củng cố hoặc tăng cường điều gì đó; kết hợp hoặc hợp nhất thành một thực thể duy nhất; làm cho điều gì đó mạnh mẽ hơn hoặc an toàn hơn.

Definition (English Meaning)

Strengthening or reinforcing something; combining or uniting into a single entity; making something stronger or more secure.

Ví dụ Thực tế với 'Consolidating'

  • "The company is currently consolidating its market share by acquiring smaller competitors."

    "Công ty hiện đang củng cố thị phần của mình bằng cách mua lại các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn."

  • "The army is consolidating its forces in the region."

    "Quân đội đang củng cố lực lượng của mình trong khu vực."

  • "He is consolidating his power base."

    "Anh ấy đang củng cố cơ sở quyền lực của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consolidating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: consolidate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strengthening(tăng cường)
reinforcing(gia cố)
solidifying(làm vững chắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakening(làm suy yếu)
dividing(chia rẽ)
separating(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

merging(sáp nhập)
unifying(thống nhất)
centralizing(tập trung hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Consolidating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'consolidate'. Thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một quá trình. 'Consolidating' nhấn mạnh vào sự cải thiện và tăng cường về mặt cấu trúc, chức năng hoặc vị thế của một thứ gì đó. Cần phân biệt với 'strengthening' (tăng cường) ở chỗ 'consolidating' thường bao hàm việc sắp xếp, tổ chức lại để đạt hiệu quả cao hơn, trong khi 'strengthening' đơn thuần chỉ là làm cho mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'consolidating with' thường được sử dụng để chỉ việc hợp nhất hoặc kết hợp một thứ gì đó với một thứ khác để tạo thành một thực thể mạnh mẽ hơn. Ví dụ: 'Consolidating our position with key partners'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consolidating'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in marketing last year, they would be able to consolidate their market position now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào marketing năm ngoái, thì bây giờ họ có thể củng cố vị thế thị trường của mình.
Phủ định
If the government weren't consolidating resources in key sectors, they wouldn't have been able to launch the new economic initiative.
Nếu chính phủ không củng cố nguồn lực vào các lĩnh vực chủ chốt, thì họ đã không thể khởi động sáng kiến kinh tế mới.
Nghi vấn
If they had started consolidating their debts earlier, would they be facing these financial difficulties now?
Nếu họ bắt đầu củng cố các khoản nợ sớm hơn, thì bây giờ họ có phải đối mặt với những khó khăn tài chính này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)