(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unifying
C1

unifying

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính thống nhất mang tính hợp nhất để thống nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại hoặc kết hợp với nhau thành một tổng thể duy nhất; có xu hướng thống nhất.

Definition (English Meaning)

Bringing or combining together into a single whole; tending to unify.

Ví dụ Thực tế với 'Unifying'

  • "The unifying power of music can bridge cultural divides."

    "Sức mạnh thống nhất của âm nhạc có thể vượt qua những rào cản văn hóa."

  • "A unifying vision is essential for successful leadership."

    "Một tầm nhìn thống nhất là điều cần thiết cho sự lãnh đạo thành công."

  • "The artist sought to create a unifying theme in his work."

    "Nghệ sĩ đã tìm cách tạo ra một chủ đề thống nhất trong tác phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unify
  • Adjective: unifying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dividing(chia rẽ)
separating(tách rời)
fragmenting(phân mảnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "unifying" thường được sử dụng để mô tả những yếu tố, lực lượng hoặc ý tưởng có khả năng tạo ra sự thống nhất, đoàn kết hoặc hòa hợp giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia. Nó nhấn mạnh quá trình hợp nhất các phần tử khác nhau thành một thể thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unifying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)