(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consort
C1

consort

noun

Nghĩa tiếng Việt

phu quân vương phi bạn đời giao du kết giao dàn nhạc cụ cùng loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vợ/chồng hoặc bạn đời, đặc biệt là vợ/chồng của một vị vua/nữ hoàng trị vì.

Definition (English Meaning)

A wife, husband, or companion, in particular the spouse of a reigning monarch.

Ví dụ Thực tế với 'Consort'

  • "Queen Elizabeth II's consort was Prince Philip."

    "Phu quân của Nữ hoàng Elizabeth II là Hoàng thân Philip."

  • "The king's consort always stood by his side."

    "Phu nhân của nhà vua luôn đứng bên cạnh ông."

  • "He chose to consort with the wrong crowd, and it ruined his reputation."

    "Anh ta chọn giao du với những người không tốt, và điều đó đã hủy hoại danh tiếng của anh ta."

  • "A broken consort of recorders."

    "Một nhóm sáo recorder không hoàn chỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consort
  • Verb: consort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

associate(giao du)
companion(bạn đồng hành)
spouse(vợ/chồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid(tránh né)
shun(xa lánh)

Từ liên quan (Related Words)

monarch(quân vương)
reign(triều đại)
viol(đàn viol)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Consort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh hoàng gia hoặc lịch sử. Nhấn mạnh vai trò là người bạn đời của người cai trị. Khác với 'spouse' (vợ/chồng) ở chỗ nhấn mạnh địa vị và mối quan hệ với người có quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consort'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Queen's consort played a significant role in supporting her reign.
Phu quân của Nữ hoàng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ triều đại của bà.
Phủ định
The king was not a popular consort among the nobles.
Nhà vua không phải là một người bạn đời được yêu thích trong giới quý tộc.
Nghi vấn
Was he the Prince Consort during her time as Queen?
Ông có phải là Hoàng thân trong thời gian bà là Nữ hoàng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he consorts with known criminals, he will likely get into trouble with the law.
Nếu anh ta giao du với những tên tội phạm đã biết, anh ta có thể sẽ gặp rắc rối với pháp luật.
Phủ định
If she doesn't consort with those gossiping women, she will have a more peaceful day.
Nếu cô ấy không giao du với những người phụ nữ hay buôn chuyện đó, cô ấy sẽ có một ngày yên bình hơn.
Nghi vấn
Will he be seen as a bad influence if he consorts with that group of teenagers?
Liệu anh ta có bị coi là một ảnh hưởng xấu nếu anh ta giao du với nhóm thiếu niên đó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were the queen, she would never consort with known criminals.
Nếu cô ấy là nữ hoàng, cô ấy sẽ không bao giờ giao du với những tên tội phạm đã biết.
Phủ định
If he didn't consort with those shady characters, he wouldn't be in this mess now.
Nếu anh ta không giao du với những nhân vật mờ ám đó, anh ta đã không gặp rắc rối này rồi.
Nghi vấn
Would you consort with the enemy if your family's safety depended on it?
Bạn có giao du với kẻ thù nếu sự an toàn của gia đình bạn phụ thuộc vào điều đó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen consorted with the visiting dignitaries, didn't she?
Nữ hoàng đã giao du với các quan chức cấp cao đến thăm, phải không?
Phủ định
He doesn't consort with criminals, does he?
Anh ấy không giao du với tội phạm, phải không?
Nghi vấn
Did they consort with known spies, didn't they?
Họ đã giao du với những điệp viên đã biết, đúng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to consort with the local artists to promote her new gallery.
Cô ấy sẽ giao du với các nghệ sĩ địa phương để quảng bá phòng trưng bày mới của mình.
Phủ định
They are not going to consort with anyone who has a criminal record.
Họ sẽ không giao du với bất kỳ ai có tiền án tiền sự.
Nghi vấn
Are you going to consort with him after what he did?
Bạn sẽ giao du với anh ta sau những gì anh ta đã làm sao?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen will be consorting with foreign dignitaries at the banquet.
Nữ hoàng sẽ kết giao với các nhà ngoại giao nước ngoài tại buổi tiệc.
Phủ định
He won't be consorting with known criminals, as that would jeopardize his career.
Anh ấy sẽ không giao du với những tên tội phạm đã biết, vì điều đó sẽ gây nguy hiểm cho sự nghiệp của anh ấy.
Nghi vấn
Will she be consorting with him despite his scandalous reputation?
Cô ấy sẽ giao du với anh ta bất chấp danh tiếng tai tiếng của anh ta sao?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen had been consorting with the enemy before she was finally caught.
Nữ hoàng đã cấu kết với kẻ thù trước khi cuối cùng bị bắt.
Phủ định
He hadn't been consorting with known criminals before the investigation began.
Anh ta đã không cấu kết với những tên tội phạm khét tiếng trước khi cuộc điều tra bắt đầu.
Nghi vấn
Had the ambassador been consorting with foreign agents before he was recalled?
Có phải đại sứ đã cấu kết với các điệp viên nước ngoài trước khi ông ta bị triệu hồi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Queen always consorts with her advisors.
Nữ hoàng luôn giao du với các cố vấn của bà.
Phủ định
He does not consort with known criminals.
Anh ta không giao du với những tên tội phạm đã biết.
Nghi vấn
Does she consort with members of the royal family?
Cô ấy có giao du với các thành viên của gia đình hoàng gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)