(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consortium
C1

consortium

noun

Nghĩa tiếng Việt

tập đoàn hiệp hội liên minh tổ hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consortium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp hội các công ty hoặc tổ chức vì một mục đích xác định.

Definition (English Meaning)

An association of companies or organizations for some definite purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Consortium'

  • "The consortium of banks agreed to finance the project."

    "Hiệp hội các ngân hàng đã đồng ý tài trợ cho dự án."

  • "A European consortium is building the new satellite."

    "Một hiệp hội châu Âu đang xây dựng vệ tinh mới."

  • "The government awarded the contract to a consortium of local and foreign companies."

    "Chính phủ đã trao hợp đồng cho một hiệp hội các công ty trong nước và nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consortium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consortium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alliance(liên minh)
association(hiệp hội)
syndicate(tổ hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

joint venture(liên doanh)
partnership(hợp tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Consortium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một nhóm các công ty hoặc tổ chức cùng nhau thực hiện một dự án hoặc hoạt động kinh doanh lớn, nơi mà không một tổ chức nào có thể tự mình làm được. Nhấn mạnh sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Consortium of companies/organizations. for: Consortium for a specific purpose or project.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consortium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)