consortium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consortium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệp hội các công ty hoặc tổ chức vì một mục đích xác định.
Definition (English Meaning)
An association of companies or organizations for some definite purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Consortium'
-
"The consortium of banks agreed to finance the project."
"Hiệp hội các ngân hàng đã đồng ý tài trợ cho dự án."
-
"A European consortium is building the new satellite."
"Một hiệp hội châu Âu đang xây dựng vệ tinh mới."
-
"The government awarded the contract to a consortium of local and foreign companies."
"Chính phủ đã trao hợp đồng cho một hiệp hội các công ty trong nước và nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consortium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consortium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consortium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một nhóm các công ty hoặc tổ chức cùng nhau thực hiện một dự án hoặc hoạt động kinh doanh lớn, nơi mà không một tổ chức nào có thể tự mình làm được. Nhấn mạnh sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Consortium of companies/organizations. for: Consortium for a specific purpose or project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consortium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.