(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ syndicate
C1

syndicate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tập đoàn liên minh đầu cơ tổ chức tội phạm phân phối (báo chí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syndicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các cá nhân hoặc tổ chức kết hợp lại để thúc đẩy một lợi ích chung nào đó.

Definition (English Meaning)

A group of individuals or organizations combined to promote some common interest.

Ví dụ Thực tế với 'Syndicate'

  • "A powerful crime syndicate controlled the city's gambling operations."

    "Một tập đoàn tội phạm quyền lực kiểm soát các hoạt động cờ bạc của thành phố."

  • "The bank was accused of being part of a money-laundering syndicate."

    "Ngân hàng bị cáo buộc là một phần của một tổ chức rửa tiền."

  • "The author syndicated his column to over 100 newspapers."

    "Tác giả đã phân phối cột báo của mình cho hơn 100 tờ báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Syndicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: syndicate
  • Verb: syndicate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consortium(liên minh)
group(nhóm)
alliance(liên minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual(cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

cartel(tổ chức độc quyền)
trust(tổ chức ủy thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Báo chí Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Syndicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các tổ chức có mục đích kinh tế, chính trị, hoặc tội phạm. Trong báo chí, syndicate chỉ các tổ chức cung cấp nội dung cho nhiều tờ báo hoặc ấn phẩm khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Chỉ sự liên kết hoặc thành viên của một syndicate (ví dụ: a syndicate of investors). in: Chỉ sự tham gia vào một syndicate (ví dụ: in a drug syndicate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Syndicate'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspapers had already syndicated the article before it appeared online.
Các tờ báo đã phát hành bài báo cho nhiều nơi trước khi nó xuất hiện trực tuyến.
Phủ định
The authorities had not syndicated the information to the public before the crisis escalated.
Các nhà chức trách đã không cung cấp thông tin cho công chúng trước khi cuộc khủng hoảng leo thang.
Nghi vấn
Had they syndicated their business ventures before seeking additional funding?
Họ đã liên kết các dự án kinh doanh của mình trước khi tìm kiếm nguồn tài trợ bổ sung chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)