joint venture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joint venture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liên doanh thương mại được thực hiện chung bởi hai hoặc nhiều bên, mà các bên đó vẫn giữ nguyên bản sắc riêng biệt của họ.
Definition (English Meaning)
A commercial enterprise undertaken jointly by two or more parties that otherwise retain their distinct identities.
Ví dụ Thực tế với 'Joint venture'
-
"The two companies formed a joint venture to develop the new technology."
"Hai công ty đã thành lập một liên doanh để phát triển công nghệ mới."
-
"The joint venture aims to increase market share in Asia."
"Liên doanh này nhằm mục đích tăng thị phần ở châu Á."
-
"They signed a joint venture agreement last week."
"Họ đã ký một thỏa thuận liên doanh vào tuần trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joint venture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: joint venture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joint venture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Joint venture” thường đề cập đến một dự án kinh doanh cụ thể, trong đó các bên hợp tác chia sẻ vốn đầu tư, rủi ro và lợi nhuận. Nó khác với sáp nhập (merger), trong đó các công ty hợp nhất thành một thực thể duy nhất. Khác với mua lại (acquisition), trong đó một công ty mua lại quyền kiểm soát công ty khác. Liên doanh cũng khác với hợp tác đơn thuần, vì nó thường liên quan đến việc thành lập một pháp nhân mới hoặc thỏa thuận hợp đồng phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In” dùng để chỉ lĩnh vực hoạt động của liên doanh (e.g., a joint venture in oil exploration). “With” dùng để chỉ đối tác trong liên doanh (e.g., a joint venture with a foreign company). “Between” được sử dụng khi liệt kê các bên tham gia liên doanh (e.g., a joint venture between Company A and Company B).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joint venture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.