conspiratorial explanation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspiratorial explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gợi ý về một âm mưu.
Definition (English Meaning)
Relating to or suggestive of a conspiracy.
Ví dụ Thực tế với 'Conspiratorial explanation'
-
"He offered a conspiratorial explanation for the company's failure."
"Anh ta đưa ra một lời giải thích mang tính âm mưu cho sự thất bại của công ty."
-
"The politician offered a conspiratorial explanation for the leak."
"Chính trị gia đưa ra một lời giải thích mang tính âm mưu cho vụ rò rỉ."
-
"Many people dismissed his theory as just another conspiratorial explanation."
"Nhiều người bác bỏ giả thuyết của anh ta chỉ là một lời giải thích âm mưu khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conspiratorial explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conspiratorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conspiratorial explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'conspiratorial' thường được dùng để mô tả những lời giải thích, lý thuyết hoặc hành vi cho thấy niềm tin vào sự tồn tại của một âm mưu bí mật. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự hoang tưởng, thiếu bằng chứng xác thực và có thể gây hiểu lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspiratorial explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.