(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conspiratorial explanation
C1

conspiratorial explanation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lời giải thích mang tính âm mưu giải thích theo thuyết âm mưu lời giải thích dựa trên âm mưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conspiratorial explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc gợi ý về một âm mưu.

Definition (English Meaning)

Relating to or suggestive of a conspiracy.

Ví dụ Thực tế với 'Conspiratorial explanation'

  • "He offered a conspiratorial explanation for the company's failure."

    "Anh ta đưa ra một lời giải thích mang tính âm mưu cho sự thất bại của công ty."

  • "The politician offered a conspiratorial explanation for the leak."

    "Chính trị gia đưa ra một lời giải thích mang tính âm mưu cho vụ rò rỉ."

  • "Many people dismissed his theory as just another conspiratorial explanation."

    "Nhiều người bác bỏ giả thuyết của anh ta chỉ là một lời giải thích âm mưu khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conspiratorial explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conspiratorial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conspiracy theory(thuyết âm mưu)
secretive account(lời giải thích bí mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

factual explanation(lời giải thích dựa trên sự thật)
logical explanation(lời giải thích hợp lý)
evidence-based account(giải thích dựa trên bằng chứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Conspiratorial explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'conspiratorial' thường được dùng để mô tả những lời giải thích, lý thuyết hoặc hành vi cho thấy niềm tin vào sự tồn tại của một âm mưu bí mật. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự hoang tưởng, thiếu bằng chứng xác thực và có thể gây hiểu lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conspiratorial explanation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)