(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cover-up
C1

cover-up

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự che đậy hành động che giấu bưng bít thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cover-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực che giấu sự thật về một sai lầm hoặc tội ác nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

An attempt to prevent people discovering the truth about a serious mistake or crime.

Ví dụ Thực tế với 'Cover-up'

  • "The scandal was exposed despite the elaborate cover-up."

    "Vụ bê bối đã bị phanh phui bất chấp nỗ lực che đậy công phu."

  • "The company was accused of a cover-up after the accident."

    "Công ty bị cáo buộc che đậy sau vụ tai nạn."

  • "There was a deliberate cover-up to protect the president."

    "Đã có một nỗ lực che đậy có chủ ý để bảo vệ tổng thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cover-up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cover-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Pháp luật Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Cover-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ một hành động có chủ ý và phối hợp để bảo vệ danh tiếng hoặc tránh trách nhiệm, liên quan đến việc giấu giếm thông tin, làm sai lệch sự thật, hoặc loại bỏ bằng chứng. Khác với 'mistake' (sai lầm) đơn thuần, cover-up bao hàm ý nghĩa cố tình che đậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'cover-up of': che đậy cái gì đó (ví dụ: a cover-up of corruption). * 'cover-up in': cover-up trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: a cover-up in the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cover-up'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the scandal, a thorough investigation, designed to uncover the truth, revealed a significant cover-up.
Sau vụ bê bối, một cuộc điều tra kỹ lưỡng, được thiết kế để khám phá sự thật, đã tiết lộ một vụ che đậy nghiêm trọng.
Phủ định
There was no evidence of a cover-up, nor any indication of wrongdoing, despite the rumors.
Không có bằng chứng về việc che đậy, cũng như không có dấu hiệu sai trái nào, mặc dù có những tin đồn.
Nghi vấn
Considering the circumstances, is there any chance, however small, that this is a cover-up?
Xem xét các hoàn cảnh, liệu có cơ hội nào không, dù nhỏ đến đâu, rằng đây là một vụ che đậy?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investigation revealed a deliberate cover-up by the company.
Cuộc điều tra đã tiết lộ một sự che đậy có chủ ý của công ty.
Phủ định
There wasn't a cover-up; the misunderstanding was unintentional.
Không có sự che đậy nào cả; sự hiểu lầm là vô tình.
Nghi vấn
Why did they initiate the cover-up?
Tại sao họ lại khởi xướng việc che đậy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the government will have completed its cover-up of the scandal.
Đến tuần sau, chính phủ sẽ hoàn thành việc che đậy vụ bê bối.
Phủ định
By the time the investigation concludes, they won't have gotten away with the cover-up.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, họ sẽ không thoát khỏi việc che đậy đâu.
Nghi vấn
Will the media have exposed the cover-up by the end of the year?
Liệu giới truyền thông có phanh phui vụ che đậy vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)