(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constituency
C1

constituency

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu vực bầu cử giới cử tri những người ủng hộ tổ chức cơ sở đoàn thể quần chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constituency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm cử tri trong một khu vực cụ thể, những người bầu ra một đại diện cho cơ quan lập pháp (ví dụ: Quốc hội).

Definition (English Meaning)

A body of voters in a specified area who elect a representative to a legislative body.

Ví dụ Thực tế với 'Constituency'

  • "He has served the constituency for 20 years."

    "Ông ấy đã phục vụ khu vực bầu cử này trong 20 năm."

  • "The MP is popular in his constituency."

    "Vị nghị sĩ rất nổi tiếng trong khu vực bầu cử của mình."

  • "The proposal has a wide constituency of support."

    "Đề xuất này nhận được sự ủng hộ rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constituency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: constituency
  • Adjective: constituental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

electorate(khu vực bầu cử, cử tri)
supporters(những người ủng hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

opposition(phe đối lập)

Từ liên quan (Related Words)

election(bầu cử)
representative(người đại diện)
vote(phiếu bầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Constituency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'constituency' thường được dùng trong bối cảnh chính trị để chỉ khu vực bầu cử hoặc nhóm người mà một chính trị gia đại diện. Nó nhấn mạnh mối quan hệ đại diện giữa người được bầu và người bầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* **in**: dùng để chỉ một người được bầu đại diện cho khu vực bầu cử nào đó (ví dụ: He represents the constituency *in* London).
* **within**: Dùng để chỉ một nhóm cụ thể trong khu vực bầu cử (ví dụ: He has strong support *within* the constituency).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constituency'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The MP worked hard for his constituency.
Vị nghị sĩ đã làm việc chăm chỉ cho khu vực bầu cử của mình.
Phủ định
The party did not address the key issues in the constituency.
Đảng này đã không giải quyết các vấn đề chính trong khu vực bầu cử.
Nghi vấn
Does the senator care about the needs of his constituency?
Thượng nghị sĩ có quan tâm đến nhu cầu của khu vực bầu cử của mình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candidate said that he had visited every corner of his constituency.
Ứng cử viên nói rằng anh ấy đã đến thăm mọi ngóc ngách trong khu vực bầu cử của mình.
Phủ định
She told me that the boundary changes did not affect her constituency.
Cô ấy nói với tôi rằng những thay đổi về ranh giới không ảnh hưởng đến khu vực bầu cử của cô ấy.
Nghi vấn
He asked whether the parliament member had really considered his constituent's issues.
Anh ấy hỏi liệu nghị viên quốc hội đã thực sự xem xét các vấn đề của cử tri của mình hay chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constituency voted overwhelmingly for the new candidate, didn't they?
Khu vực bầu cử đã bỏ phiếu áp đảo cho ứng cử viên mới, phải không?
Phủ định
The constitutuency isn't happy with the current representative, is it?
Khu vực bầu cử không hài lòng với người đại diện hiện tại, phải không?
Nghi vấn
The constitutuental boundaries haven't been changed recently, have they?
Ranh giới khu vực bầu cử gần đây chưa được thay đổi, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candidate will be visiting every corner of the constituency, hoping to gain more votes.
Ứng cử viên sẽ đến thăm mọi ngóc ngách của khu vực bầu cử, hy vọng giành được nhiều phiếu hơn.
Phủ định
The government won't be ignoring the needs of their constituency any longer.
Chính phủ sẽ không còn phớt lờ nhu cầu của khu vực bầu cử của họ nữa.
Nghi vấn
Will the representative be addressing the concerns of the constituency at the town hall meeting?
Liệu người đại diện có giải quyết những lo ngại của khu vực bầu cử tại cuộc họp ở tòa thị chính không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The MP has been visiting his constituency regularly to address their concerns.
Vị nghị sĩ đã và đang thăm khu vực bầu cử của mình thường xuyên để giải quyết những lo ngại của họ.
Phủ định
The opposition hasn't been focusing on constituency-level issues in their campaign.
Phe đối lập đã không tập trung vào các vấn đề cấp khu vực bầu cử trong chiến dịch của họ.
Nghi vấn
Has the government been investing enough in the infrastructure of this constituency?
Chính phủ có đang đầu tư đủ vào cơ sở hạ tầng của khu vực bầu cử này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)