(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legislative
C1

legislative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về lập pháp liên quan đến lập pháp có tính chất lập pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legislative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có quyền lập pháp, liên quan đến việc làm luật.

Definition (English Meaning)

Having the power to make laws.

Ví dụ Thực tế với 'Legislative'

  • "The president must sign the legislative bill for it to become law."

    "Tổng thống phải ký dự luật lập pháp thì nó mới trở thành luật."

  • "The legislative branch is responsible for creating laws."

    "Cơ quan lập pháp chịu trách nhiệm tạo ra luật."

  • "Legislative reforms are needed to address this issue."

    "Cần có những cải cách lập pháp để giải quyết vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legislative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: legislative
  • Adverb: legislatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legislative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legislative' thường được dùng để mô tả các cơ quan, quy trình, hoặc vấn đề liên quan đến việc tạo ra luật pháp. Nó nhấn mạnh đến vai trò của việc ban hành luật và các hoạt động liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

Khi dùng 'on', nó thường chỉ về chủ đề mà luật pháp đề cập tới. Ví dụ: legislative action on climate change. Khi dùng 'under', nó chỉ hệ thống hay khuôn khổ pháp luật. Ví dụ: working under a legislative framework.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legislative'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the committee reviews the legislative proposal, they will likely approve it.
Nếu ủy ban xem xét đề xuất lập pháp, họ có khả năng sẽ phê duyệt nó.
Phủ định
If the government doesn't implement legislative reforms, the economy will suffer.
Nếu chính phủ không thực hiện các cải cách lập pháp, nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Will the new law pass if the legislative body votes in favor?
Liệu luật mới có được thông qua nếu cơ quan lập pháp bỏ phiếu ủng hộ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to have more legislative power before the reform.
Chính phủ đã từng có nhiều quyền lập pháp hơn trước khi cải cách.
Phủ định
The committee didn't use to consider these legislative proposals so carefully.
Ủy ban đã không xem xét các đề xuất lập pháp này một cách cẩn thận như vậy.
Nghi vấn
Did they use to debate the legislative bills for so long?
Họ đã từng tranh luận các dự luật lập pháp lâu như vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)