legislative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legislative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có quyền lập pháp, liên quan đến việc làm luật.
Definition (English Meaning)
Having the power to make laws.
Ví dụ Thực tế với 'Legislative'
-
"The president must sign the legislative bill for it to become law."
"Tổng thống phải ký dự luật lập pháp thì nó mới trở thành luật."
-
"The legislative branch is responsible for creating laws."
"Cơ quan lập pháp chịu trách nhiệm tạo ra luật."
-
"Legislative reforms are needed to address this issue."
"Cần có những cải cách lập pháp để giải quyết vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legislative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legislative
- Adverb: legislatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legislative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legislative' thường được dùng để mô tả các cơ quan, quy trình, hoặc vấn đề liên quan đến việc tạo ra luật pháp. Nó nhấn mạnh đến vai trò của việc ban hành luật và các hoạt động liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', nó thường chỉ về chủ đề mà luật pháp đề cập tới. Ví dụ: legislative action on climate change. Khi dùng 'under', nó chỉ hệ thống hay khuôn khổ pháp luật. Ví dụ: working under a legislative framework.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legislative'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the committee reviews the legislative proposal, they will likely approve it.
|
Nếu ủy ban xem xét đề xuất lập pháp, họ có khả năng sẽ phê duyệt nó. |
| Phủ định |
If the government doesn't implement legislative reforms, the economy will suffer.
|
Nếu chính phủ không thực hiện các cải cách lập pháp, nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will the new law pass if the legislative body votes in favor?
|
Liệu luật mới có được thông qua nếu cơ quan lập pháp bỏ phiếu ủng hộ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to have more legislative power before the reform.
|
Chính phủ đã từng có nhiều quyền lập pháp hơn trước khi cải cách. |
| Phủ định |
The committee didn't use to consider these legislative proposals so carefully.
|
Ủy ban đã không xem xét các đề xuất lập pháp này một cách cẩn thận như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to debate the legislative bills for so long?
|
Họ đã từng tranh luận các dự luật lập pháp lâu như vậy sao? |