(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electorate
C1

electorate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cử tri giới cử tri đoàn thể cử tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electorate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ những người trong một quốc gia hoặc khu vực có quyền bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

Definition (English Meaning)

All the people in a country or area who are entitled to vote in an election.

Ví dụ Thực tế với 'Electorate'

  • "The government needs to listen to the concerns of the electorate."

    "Chính phủ cần lắng nghe những lo ngại của cử tri."

  • "The electorate is becoming increasingly disillusioned with the political system."

    "Cử tri ngày càng vỡ mộng với hệ thống chính trị."

  • "The new law will affect the entire electorate."

    "Luật mới sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electorate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electorate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voters(những người bỏ phiếu)
constituents(cử tri (của một đại biểu))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ballot(lá phiếu)
election(cuộc bầu cử)
democracy(nền dân chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Electorate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'electorate' thường được dùng để chỉ tập thể cử tri, nhấn mạnh đến sức mạnh và ảnh hưởng của họ trong việc quyết định kết quả bầu cử. Nó khác với 'voters' (những người bỏ phiếu) ở chỗ 'electorate' mang tính khái quát và trừu tượng hơn, đề cập đến toàn bộ nhóm người có quyền bầu cử, bất kể họ có thực sự đi bỏ phiếu hay không. So sánh với 'constituency' (khu vực bầu cử), 'electorate' chỉ đến *người* có quyền bầu cử, trong khi 'constituency' chỉ đến *địa điểm* bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among within

'Among' thường dùng để chỉ sự phân bố ý kiến, thái độ trong cử tri. Ví dụ: 'The issue is divisive among the electorate.' ('Vấn đề gây chia rẽ trong cử tri'). 'Within' thường dùng để chỉ một bộ phận cụ thể trong cử tri. Ví dụ: 'Support for the candidate is strong within the electorate.' ('Sự ủng hộ cho ứng viên rất mạnh trong cử tri')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electorate'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electorate is becoming increasingly informed about the candidates.
Cử tri đang ngày càng được thông tin đầy đủ về các ứng cử viên.
Phủ định
The electorate does not always vote in their own best interests.
Cử tri không phải lúc nào cũng bỏ phiếu vì lợi ích tốt nhất của chính họ.
Nghi vấn
Does the electorate understand the complexities of the proposed legislation?
Liệu cử tri có hiểu được sự phức tạp của dự luật được đề xuất không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electorate had already cast their votes before the scandal broke.
Cử tri đã bỏ phiếu trước khi vụ bê bối nổ ra.
Phủ định
The electorate had not been fully informed about the candidate's past before the election.
Cử tri đã không được thông báo đầy đủ về quá khứ của ứng cử viên trước cuộc bầu cử.
Nghi vấn
Had the electorate understood the implications of the policy before they voted?
Liệu cử tri đã hiểu hết ý nghĩa của chính sách trước khi họ bỏ phiếu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)