constraint satisfaction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constraint satisfaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tìm kiếm một giải pháp cho một tập hợp các ràng buộc, trong đó các ràng buộc là các điều kiện phải được thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
The process of finding a solution to a set of constraints, where constraints are conditions that must be satisfied.
Ví dụ Thực tế với 'Constraint satisfaction'
-
"Constraint satisfaction is a core technique in AI planning."
"Giải quyết ràng buộc là một kỹ thuật cốt lõi trong lập kế hoạch AI."
-
"Constraint satisfaction problems are often NP-complete."
"Các bài toán giải quyết ràng buộc thường là NP-đầy đủ."
-
"This algorithm uses constraint satisfaction to find a valid schedule."
"Thuật toán này sử dụng giải quyết ràng buộc để tìm một lịch trình hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constraint satisfaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constraint satisfaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constraint satisfaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giải quyết các bài toán trong trí tuệ nhân tạo và khoa học máy tính. Nó liên quan đến việc tìm một trạng thái thỏa mãn tất cả các ràng buộc đã cho. Khác với các phương pháp tối ưu hóa thông thường, constraint satisfaction tập trung vào việc tìm một giải pháp hợp lệ hơn là tìm giải pháp tốt nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'constraint satisfaction in scheduling problems' (giải quyết ràng buộc trong các bài toán lập lịch), 'a technique for constraint satisfaction' (một kỹ thuật cho giải quyết ràng buộc). Giới từ 'in' thường chỉ lĩnh vực ứng dụng, 'for' chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constraint satisfaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.