(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constructive force
C1

constructive force

noun

Nghĩa tiếng Việt

động lực xây dựng lực lượng kiến tạo yếu tố tích cực ảnh hưởng tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructive force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sức mạnh hoặc ảnh hưởng thúc đẩy việc xây dựng, cải thiện hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

A power or influence that promotes building, improvement, or development.

Ví dụ Thực tế với 'Constructive force'

  • "Education can be a powerful constructive force in society."

    "Giáo dục có thể là một động lực xây dựng mạnh mẽ trong xã hội."

  • "Her optimism was a constructive force during the difficult project."

    "Sự lạc quan của cô ấy là một động lực xây dựng trong suốt dự án khó khăn."

  • "Community involvement acts as a constructive force for positive change."

    "Sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò là một động lực xây dựng cho sự thay đổi tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constructive force'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

positive influence(ảnh hưởng tích cực)
driving force(động lực thúc đẩy)
catalyst for growth(chất xúc tác cho sự phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

destructive force(sức mạnh phá hoại)
hindrance(sự cản trở)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
progress(sự tiến bộ)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Constructive force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả những yếu tố tích cực đóng góp vào sự tiến bộ, sự phát triển của một hệ thống, một cộng đồng hoặc một cá nhân. Nó nhấn mạnh tính chất tạo dựng, chứ không phải phá hủy hay cản trở. Khác với 'destructive force' (sức mạnh phá hoại), 'constructive force' mang ý nghĩa tích cực, hướng tới việc tạo ra những giá trị mới hoặc cải thiện những giá trị hiện có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for towards

‘In’ được dùng để chỉ vai trò của constructive force trong một lĩnh vực cụ thể. ‘For’ ám chỉ lợi ích hoặc mục đích mà constructive force hướng tới. ‘Towards’ thể hiện sự đóng góp của constructive force trong việc đạt được một mục tiêu nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructive force'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization is a constructive force in the community.
Tổ chức đó là một lực lượng xây dựng trong cộng đồng.
Phủ định
The criticism was not constructively aimed at improving the project.
Lời chỉ trích không nhằm mục đích xây dựng để cải thiện dự án.
Nghi vấn
Is education a constructive force for positive change?
Giáo dục có phải là một lực lượng xây dựng để thay đổi tích cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)