constructively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hữu ích và có khả năng tạo ra kết quả tốt.
Definition (English Meaning)
In a way that is helpful and likely to produce good results.
Ví dụ Thực tế với 'Constructively'
-
"We tried to deal with the problem constructively."
"Chúng tôi đã cố gắng giải quyết vấn đề một cách xây dựng."
-
"The meeting was very constructive."
"Cuộc họp diễn ra rất xây dựng."
-
"She offered some constructive criticism."
"Cô ấy đưa ra một vài lời phê bình mang tính xây dựng."
-
"He responded constructively to the suggestions."
"Anh ấy phản hồi một cách xây dựng đối với những gợi ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constructively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: construct
- Adjective: constructive
- Adverb: constructively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constructively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả cách thức đưa ra lời khuyên, phê bình hoặc giải quyết vấn đề, nhấn mạnh vào mục đích cải thiện hoặc xây dựng hơn là chỉ trích đơn thuần. Khác với 'destructively' (một cách phá hoại), 'constructively' tập trung vào việc tạo ra hoặc cải thiện một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructively'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had constructively criticized his work before he submitted the final version.
|
Cô ấy đã phê bình mang tính xây dựng công việc của anh ấy trước khi anh ấy nộp bản cuối cùng. |
| Phủ định |
They hadn't constructively engaged in the discussion, focusing only on the negative aspects.
|
Họ đã không tham gia một cách xây dựng vào cuộc thảo luận, chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Had he constructively addressed the problem before the situation worsened?
|
Liệu anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách xây dựng trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been constructively criticizing the design, offering alternative solutions.
|
Cô ấy đã liên tục phê bình mang tính xây dựng về thiết kế, đưa ra các giải pháp thay thế. |
| Phủ định |
They hadn't been constructively engaging with the opposing arguments before rejecting them.
|
Họ đã không tham gia một cách xây dựng vào các lập luận đối lập trước khi bác bỏ chúng. |
| Nghi vấn |
Had he been constructively contributing to the team's discussions before he left the project?
|
Liệu anh ấy đã đóng góp một cách xây dựng vào các cuộc thảo luận của nhóm trước khi anh ấy rời dự án? |