productively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Productively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tạo ra hoặc đạt được một lượng hoặc kết quả đáng kể; một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
In a way that produces or achieves a significant amount or result; effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Productively'
-
"She spent the afternoon productively, finishing all her reports."
"Cô ấy đã dành buổi chiều làm việc hiệu quả, hoàn thành tất cả các báo cáo của mình."
-
"The team worked productively to meet the deadline."
"Nhóm đã làm việc hiệu quả để kịp thời hạn."
-
"We need to use our time more productively."
"Chúng ta cần sử dụng thời gian hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Productively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: productive
- Adverb: productively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Productively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'productively' nhấn mạnh vào kết quả đầu ra và hiệu quả trong quá trình làm việc hoặc hoạt động. Nó thường được dùng để mô tả cách thức mà một người, một nhóm, hoặc một hệ thống hoạt động để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất. Nó khác với 'effectively' ở chỗ 'productively' thường ngụ ý sự tập trung vào lượng và chất lượng sản phẩm/kết quả đầu ra, trong khi 'effectively' có thể chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu, bất kể cách thức và lượng sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Productively'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she worked productively pleased her manager.
|
Việc cô ấy làm việc hiệu quả khiến quản lý của cô ấy hài lòng. |
| Phủ định |
It is not true that he always spends his time productively.
|
Không đúng là anh ấy luôn sử dụng thời gian của mình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Whether she will work productively is still uncertain.
|
Liệu cô ấy có làm việc hiệu quả hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a student who studies productively, which allows her to excel in all her courses.
|
Cô ấy là một sinh viên học tập một cách hiệu quả, điều này cho phép cô ấy vượt trội trong tất cả các khóa học của mình. |
| Phủ định |
He is a worker who doesn't always spend his time productively, which sometimes affects his performance.
|
Anh ấy là một công nhân không phải lúc nào cũng sử dụng thời gian một cách hiệu quả, điều này đôi khi ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is this a team where everyone works productively, ensuring the project's success?
|
Đây có phải là một đội mà mọi người làm việc hiệu quả, đảm bảo sự thành công của dự án không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She worked productively all day to finish the project.
|
Cô ấy đã làm việc hiệu quả cả ngày để hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
He didn't use his time productively during the meeting.
|
Anh ấy đã không sử dụng thời gian hiệu quả trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
How productively did you manage to complete all your tasks?
|
Bạn đã làm việc hiệu quả đến mức nào để hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, she will have worked productively for eight hours a day.
|
Vào thời điểm dự án đến hạn, cô ấy sẽ đã làm việc hiệu quả 8 tiếng mỗi ngày. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have used their time productively enough to finish the report.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ không sử dụng thời gian đủ hiệu quả để hoàn thành báo cáo. |
| Nghi vấn |
Will the team have worked productively on the new software by the deadline?
|
Liệu nhóm có làm việc hiệu quả trên phần mềm mới trước thời hạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had worked productively all morning before the meeting started.
|
Cô ấy đã làm việc hiệu quả cả buổi sáng trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not used their time productively, so they didn't finish the project.
|
Họ đã không sử dụng thời gian hiệu quả, vì vậy họ đã không hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
Had he productively utilized the resources before asking for more?
|
Anh ấy đã sử dụng hiệu quả các nguồn lực trước khi yêu cầu thêm chưa? |