(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proliferation
C1

proliferation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gia tăng nhanh chóng sự tăng trưởng nhanh chóng sự lan rộng sự bùng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proliferation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng.

Definition (English Meaning)

A rapid increase in numbers.

Ví dụ Thực tế với 'Proliferation'

  • "The proliferation of nuclear weapons is a global concern."

    "Sự gia tăng vũ khí hạt nhân là một mối quan tâm toàn cầu."

  • "The proliferation of online news sources has made it difficult to determine what is true and what is false."

    "Sự gia tăng các nguồn tin tức trực tuyến đã khiến việc xác định điều gì là thật và điều gì là sai trở nên khó khăn."

  • "We need to control the proliferation of weapons."

    "Chúng ta cần kiểm soát sự gia tăng vũ khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proliferation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increase(sự tăng lên)
spread(sự lan rộng)
growth(sự tăng trưởng)
multiplication(sự nhân lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(sự giảm)
reduction(sự thu hẹp)
decline(sự suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

arms race(cuộc chạy đua vũ trang) cell division(sự phân chia tế bào)
market expansion(sự mở rộng thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như Sinh học Kinh tế Chính trị ...)

Ghi chú Cách dùng 'Proliferation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proliferation' thường mang ý nghĩa về sự gia tăng nhanh chóng và thường không kiểm soát được. Nó có thể ám chỉ sự lan rộng của một hiện tượng, một loại vũ khí, hoặc thậm chí là một loại tế bào. Khác với 'increase' chỉ đơn thuần là sự tăng, 'proliferation' nhấn mạnh tốc độ và quy mô lớn của sự tăng trưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng đang tăng nhanh về số lượng. Ví dụ: 'the proliferation of nuclear weapons' (sự gia tăng vũ khí hạt nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proliferation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, which saw a proliferation of new businesses, experienced significant economic growth.
Thành phố, nơi chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của các doanh nghiệp mới, đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế đáng kể.
Phủ định
The measures, which were supposed to prevent the proliferation of nuclear weapons, were not effective.
Các biện pháp, được cho là để ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hạt nhân, đã không hiệu quả.
Nghi vấn
Is this the country where the software proliferate so rapidly?
Đây có phải là quốc gia nơi phần mềm phát triển nhanh chóng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the proliferation of fake news hadn't been so rapid in the past few years.
Tôi ước sự lan truyền của tin tức giả không nhanh chóng như vậy trong vài năm qua.
Phủ định
If only the company wouldn't proliferate so many product lines next year; it's confusing consumers.
Giá như năm tới công ty không phát triển quá nhiều dòng sản phẩm; điều đó gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
Nghi vấn
Do you wish our garden were less prolific this year, so we wouldn't have so many vegetables to give away?
Bạn có ước vườn của chúng ta bớt sai quả hơn năm nay không, để chúng ta không phải cho đi nhiều rau củ như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)