(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contemplative
C1

contemplative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trầm tư suy tư tư lự mang tính suy ngẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemplative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu lộ hoặc liên quan đến sự suy nghĩ kéo dài.

Definition (English Meaning)

Expressing or involving prolonged thought.

Ví dụ Thực tế với 'Contemplative'

  • "She had a contemplative look on her face as she pondered the question."

    "Cô ấy có một vẻ mặt trầm tư khi suy ngẫm về câu hỏi."

  • "The monastery provided a contemplative environment for the monks."

    "Tu viện cung cấp một môi trường trầm tư cho các nhà sư."

  • "He spent hours in contemplative silence."

    "Anh ấy đã dành hàng giờ trong sự im lặng trầm tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contemplative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: contemplative
  • Adverb: contemplatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reflective(suy tư)
thoughtful(chu đáo, suy nghĩ)
meditative(thiền định)

Trái nghĩa (Antonyms)

unreflective(không suy nghĩ)
thoughtless(thiếu suy nghĩ)

Từ liên quan (Related Words)

introspection(sự tự kiểm điểm)
meditation(thiền định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Contemplative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contemplative' thường được dùng để mô tả trạng thái suy ngẫm sâu sắc, tập trung vào một vấn đề hoặc ý tưởng cụ thể. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'thoughtful' hoặc 'reflective'. 'Contemplative' thường ám chỉ một quá trình suy nghĩ có mục đích và có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on of

Khi đi với 'about' hoặc 'on', 'contemplative' thể hiện sự suy nghĩ về một chủ đề cụ thể. Khi đi với 'of', nó thường thể hiện bản chất hoặc khuynh hướng suy tư của ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemplative'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be more contemplative in her youth, spending hours by the lake.
Cô ấy từng trầm tư hơn khi còn trẻ, thường dành hàng giờ bên hồ.
Phủ định
He didn't use to spend so much time contemplatively staring at the screen.
Anh ấy đã không từng dành nhiều thời gian một cách trầm ngâm nhìn chằm chằm vào màn hình như vậy.
Nghi vấn
Did you use to be a contemplative child, always lost in thought?
Bạn có từng là một đứa trẻ hay suy tư, luôn đắm chìm trong suy nghĩ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)