contemplative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemplative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu lộ hoặc liên quan đến sự suy nghĩ kéo dài.
Definition (English Meaning)
Expressing or involving prolonged thought.
Ví dụ Thực tế với 'Contemplative'
-
"She had a contemplative look on her face as she pondered the question."
"Cô ấy có một vẻ mặt trầm tư khi suy ngẫm về câu hỏi."
-
"The monastery provided a contemplative environment for the monks."
"Tu viện cung cấp một môi trường trầm tư cho các nhà sư."
-
"He spent hours in contemplative silence."
"Anh ấy đã dành hàng giờ trong sự im lặng trầm tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemplative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contemplative
- Adverb: contemplatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemplative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contemplative' thường được dùng để mô tả trạng thái suy ngẫm sâu sắc, tập trung vào một vấn đề hoặc ý tưởng cụ thể. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'thoughtful' hoặc 'reflective'. 'Contemplative' thường ám chỉ một quá trình suy nghĩ có mục đích và có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'on', 'contemplative' thể hiện sự suy nghĩ về một chủ đề cụ thể. Khi đi với 'of', nó thường thể hiện bản chất hoặc khuynh hướng suy tư của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemplative'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be more contemplative in her youth, spending hours by the lake.
|
Cô ấy từng trầm tư hơn khi còn trẻ, thường dành hàng giờ bên hồ. |
| Phủ định |
He didn't use to spend so much time contemplatively staring at the screen.
|
Anh ấy đã không từng dành nhiều thời gian một cách trầm ngâm nhìn chằm chằm vào màn hình như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to be a contemplative child, always lost in thought?
|
Bạn có từng là một đứa trẻ hay suy tư, luôn đắm chìm trong suy nghĩ không? |