(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prolonged
C1

prolonged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kéo dài lâu dài kéo dài hơn dự kiến triền miên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolonged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài, kéo dài hơn bình thường; được kéo dài.

Definition (English Meaning)

Continuing for a long time or longer than usual; extended.

Ví dụ Thực tế với 'Prolonged'

  • "The patient suffered a prolonged illness."

    "Bệnh nhân đã phải chịu đựng một căn bệnh kéo dài."

  • "Prolonged exposure to the sun can damage your skin."

    "Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời kéo dài có thể gây hại cho làn da của bạn."

  • "The war resulted in a prolonged economic recession."

    "Cuộc chiến đã dẫn đến một cuộc suy thoái kinh tế kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prolonged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prolonged
  • Adverb: prolongedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extended(mở rộng, kéo dài)
protracted(kéo dài, dai dẳng)
lengthy(dài dòng, lâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortened(rút ngắn)
brief(ngắn gọn)

Từ liên quan (Related Words)

chronic(mãn tính (thường dùng trong y học))
sustained(duy trì, liên tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prolonged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prolonged' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện kéo dài hơn dự kiến hoặc mong muốn. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'long' hoặc 'extended'. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bệnh tật, cuộc chiến, hoặc các quá trình đòi hỏi thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into

Sử dụng 'by' khi muốn chỉ mức độ kéo dài (ví dụ: prolonged by several weeks). Sử dụng 'into' khi diễn tả hành động kéo dài sang một thời điểm nào đó (ví dụ: The meeting prolonged into the evening).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolonged'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting should be prolonged if necessary.
Cuộc họp nên được kéo dài nếu cần thiết.
Phủ định
We must not prolong the discussion unnecessarily.
Chúng ta không được kéo dài cuộc thảo luận một cách không cần thiết.
Nghi vấn
Could the investigation be prolonged due to new evidence?
Liệu cuộc điều tra có thể được kéo dài do bằng chứng mới không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the negotiations conclude, the conflict will have prolonged the suffering of innocent civilians.
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, cuộc xung đột sẽ kéo dài sự đau khổ của những thường dân vô tội.
Phủ định
The doctors won't have prolonged his life if the experimental treatment hadn't worked.
Các bác sĩ đã không kéo dài sự sống của anh ấy nếu phương pháp điều trị thử nghiệm không hiệu quả.
Nghi vấn
Will the continuous rain have prolonged the flooding in the region by next week?
Liệu mưa liên tục có kéo dài tình trạng ngập lụt ở khu vực này vào tuần tới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting is prolonged every Monday.
Cuộc họp bị kéo dài mỗi thứ Hai.
Phủ định
She does not take prolonged breaks during work.
Cô ấy không nghỉ giải lao kéo dài trong giờ làm việc.
Nghi vấn
Does he have prolonged stress from his job?
Anh ấy có bị căng thẳng kéo dài từ công việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)