prolonged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolonged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài, kéo dài hơn bình thường; được kéo dài.
Definition (English Meaning)
Continuing for a long time or longer than usual; extended.
Ví dụ Thực tế với 'Prolonged'
-
"The patient suffered a prolonged illness."
"Bệnh nhân đã phải chịu đựng một căn bệnh kéo dài."
-
"Prolonged exposure to the sun can damage your skin."
"Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời kéo dài có thể gây hại cho làn da của bạn."
-
"The war resulted in a prolonged economic recession."
"Cuộc chiến đã dẫn đến một cuộc suy thoái kinh tế kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prolonged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prolonged
- Adverb: prolongedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prolonged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prolonged' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện kéo dài hơn dự kiến hoặc mong muốn. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'long' hoặc 'extended'. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bệnh tật, cuộc chiến, hoặc các quá trình đòi hỏi thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'by' khi muốn chỉ mức độ kéo dài (ví dụ: prolonged by several weeks). Sử dụng 'into' khi diễn tả hành động kéo dài sang một thời điểm nào đó (ví dụ: The meeting prolonged into the evening).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolonged'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting should be prolonged if necessary.
|
Cuộc họp nên được kéo dài nếu cần thiết. |
| Phủ định |
We must not prolong the discussion unnecessarily.
|
Chúng ta không được kéo dài cuộc thảo luận một cách không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Could the investigation be prolonged due to new evidence?
|
Liệu cuộc điều tra có thể được kéo dài do bằng chứng mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the negotiations conclude, the conflict will have prolonged the suffering of innocent civilians.
|
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, cuộc xung đột sẽ kéo dài sự đau khổ của những thường dân vô tội. |
| Phủ định |
The doctors won't have prolonged his life if the experimental treatment hadn't worked.
|
Các bác sĩ đã không kéo dài sự sống của anh ấy nếu phương pháp điều trị thử nghiệm không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the continuous rain have prolonged the flooding in the region by next week?
|
Liệu mưa liên tục có kéo dài tình trạng ngập lụt ở khu vực này vào tuần tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting is prolonged every Monday.
|
Cuộc họp bị kéo dài mỗi thứ Hai. |
| Phủ định |
She does not take prolonged breaks during work.
|
Cô ấy không nghỉ giải lao kéo dài trong giờ làm việc. |
| Nghi vấn |
Does he have prolonged stress from his job?
|
Anh ấy có bị căng thẳng kéo dài từ công việc không? |