contort
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uốn éo, làm méo mó, vặn vẹo khỏi hình dạng bình thường.
Definition (English Meaning)
To twist or bend out of its normal shape.
Ví dụ Thực tế với 'Contort'
-
"She contorted her face in a grotesque expression."
"Cô ấy vặn vẹo khuôn mặt thành một biểu cảm kỳ quái."
-
"His face was contorted with rage."
"Khuôn mặt anh ta méo mó vì giận dữ."
-
"The metal was contorted by the heat of the fire."
"Kim loại bị biến dạng bởi sức nóng của ngọn lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contort
- Adjective: contorted
- Adverb: contortedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contort' thường mang ý nghĩa của sự biến dạng một cách không tự nhiên hoặc kỳ dị. Nó có thể ám chỉ sự biến dạng về mặt thể chất (ví dụ: uốn dẻo) hoặc về mặt tinh thần/cảm xúc (ví dụ: biểu cảm khuôn mặt bị méo mó vì đau khổ). Khác với 'bend' (uốn) là một hành động tự nhiên, 'contort' nhấn mạnh sự cố gắng hoặc áp lực để tạo ra hình dạng bất thường. So với 'distort' (bóp méo), 'contort' thường liên quan đến sự thay đổi hình dạng do lực tác động lên, trong khi 'distort' có thể ám chỉ sự sai lệch về thông tin hoặc nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'into', 'contort' diễn tả sự biến đổi hình dạng thành một trạng thái hoặc hình dạng khác. Ví dụ: 'The acrobat contorted his body into seemingly impossible shapes.' (Người nhào lộn uốn dẻo cơ thể thành những hình dạng dường như không thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contort'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gymnast continues to contort her body like that, she will likely win the gold medal.
|
Nếu vận động viên thể dục dụng cụ tiếp tục uốn éo cơ thể như vậy, cô ấy có khả năng sẽ giành được huy chương vàng. |
| Phủ định |
If you don't stretch properly, you won't be able to contort your body into those positions safely.
|
Nếu bạn không giãn cơ đúng cách, bạn sẽ không thể uốn éo cơ thể vào những tư thế đó một cách an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the sculpture look more dramatic if the artist contorts the metal further?
|
Liệu tác phẩm điêu khắc có trông ấn tượng hơn nếu nghệ sĩ uốn kim loại thêm nữa không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to contort her body into a yoga pose.
|
Cô ấy sẽ uốn éo cơ thể thành một tư thế yoga. |
| Phủ định |
He is not going to contort the truth to avoid punishment.
|
Anh ấy sẽ không xuyên tạc sự thật để tránh bị trừng phạt. |
| Nghi vấn |
Are they going to contort their faces in disgust?
|
Họ có định nhăn nhó mặt mày tỏ vẻ ghê tởm không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had contorted her body into an unbelievable position before the yoga instructor arrived.
|
Cô ấy đã vặn vẹo cơ thể của mình vào một tư thế khó tin trước khi huấn luyện viên yoga đến. |
| Phủ định |
They had not contorted the evidence to fit their theory before the detective questioned them.
|
Họ đã không xuyên tạc chứng cứ để phù hợp với lý thuyết của họ trước khi thám tử thẩm vấn họ. |
| Nghi vấn |
Had the clown contorted his face into a funny expression before the children started laughing?
|
Liệu chú hề đã vặn vẹo khuôn mặt thành một biểu cảm hài hước trước khi lũ trẻ bắt đầu cười phá lên chưa? |