contorted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contorted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị xoắn hoặc uốn cong ra khỏi hình dạng bình thường của nó.
Definition (English Meaning)
Twisted or bent out of its normal shape.
Ví dụ Thực tế với 'Contorted'
-
"His face was contorted with rage."
"Khuôn mặt anh ta méo mó vì giận dữ."
-
"The dancer's body was contorted into seemingly impossible positions."
"Cơ thể của vũ công bị uốn éo vào những tư thế dường như không thể."
-
"The truth was contorted by the media to create a sensational story."
"Sự thật bị bóp méo bởi giới truyền thông để tạo ra một câu chuyện giật gân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contorted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contort
- Adjective: contorted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contorted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contorted' thường được dùng để mô tả những biến dạng lớn và không tự nhiên. Nó có thể dùng để mô tả hình dạng vật lý (ví dụ: khuôn mặt contorted vì đau đớn) hoặc tình huống trừu tượng (ví dụ: một lập luận contorted). Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'bent' hoặc 'twisted' đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contorted'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He contorted his body to fit into the small space.
|
Anh ấy vặn vẹo cơ thể để vừa với không gian nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't contort her face in surprise, but her eyes widened.
|
Cô ấy không vặn vẹo mặt ngạc nhiên, nhưng đôi mắt cô ấy mở to. |
| Nghi vấn |
Did they contort the facts to make themselves look better?
|
Họ có bóp méo sự thật để làm cho bản thân trông tốt hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't seen his face so contorted with anger; it was unsettling.
|
Tôi ước tôi đã không nhìn thấy khuôn mặt anh ấy méo mó vì giận dữ; nó thật đáng lo ngại. |
| Phủ định |
If only she hadn't contorted her body trying to reach that high shelf; now she's pulled a muscle.
|
Giá mà cô ấy không vặn vẹo cơ thể để cố gắng với tới cái kệ cao kia; bây giờ cô ấy đã bị căng cơ rồi. |
| Nghi vấn |
If only the dancer wouldn't contort her body into such extreme positions; wouldn't that be better for her health?
|
Giá mà vũ công không vặn vẹo cơ thể vào những tư thế quá khắc nghiệt như vậy; chẳng phải điều đó sẽ tốt hơn cho sức khỏe của cô ấy sao? |