(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contorted
C1

contorted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

méo mó biến dạng vặn vẹo uốn éo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contorted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị xoắn hoặc uốn cong ra khỏi hình dạng bình thường của nó.

Definition (English Meaning)

Twisted or bent out of its normal shape.

Ví dụ Thực tế với 'Contorted'

  • "His face was contorted with rage."

    "Khuôn mặt anh ta méo mó vì giận dữ."

  • "The dancer's body was contorted into seemingly impossible positions."

    "Cơ thể của vũ công bị uốn éo vào những tư thế dường như không thể."

  • "The truth was contorted by the media to create a sensational story."

    "Sự thật bị bóp méo bởi giới truyền thông để tạo ra một câu chuyện giật gân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contorted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: contort
  • Adjective: contorted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distorted(méo mó, biến dạng)
twisted(xoắn, vặn vẹo)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)
normal(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

grimace(nhăn mặt)
writhe(quằn quại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Contorted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contorted' thường được dùng để mô tả những biến dạng lớn và không tự nhiên. Nó có thể dùng để mô tả hình dạng vật lý (ví dụ: khuôn mặt contorted vì đau đớn) hoặc tình huống trừu tượng (ví dụ: một lập luận contorted). Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'bent' hoặc 'twisted' đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contorted'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He contorted his body to fit into the small space.
Anh ấy vặn vẹo cơ thể để vừa với không gian nhỏ.
Phủ định
She didn't contort her face in surprise, but her eyes widened.
Cô ấy không vặn vẹo mặt ngạc nhiên, nhưng đôi mắt cô ấy mở to.
Nghi vấn
Did they contort the facts to make themselves look better?
Họ có bóp méo sự thật để làm cho bản thân trông tốt hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't seen his face so contorted with anger; it was unsettling.
Tôi ước tôi đã không nhìn thấy khuôn mặt anh ấy méo mó vì giận dữ; nó thật đáng lo ngại.
Phủ định
If only she hadn't contorted her body trying to reach that high shelf; now she's pulled a muscle.
Giá mà cô ấy không vặn vẹo cơ thể để cố gắng với tới cái kệ cao kia; bây giờ cô ấy đã bị căng cơ rồi.
Nghi vấn
If only the dancer wouldn't contort her body into such extreme positions; wouldn't that be better for her health?
Giá mà vũ công không vặn vẹo cơ thể vào những tư thế quá khắc nghiệt như vậy; chẳng phải điều đó sẽ tốt hơn cho sức khỏe của cô ấy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)